Bản dịch và Ý nghĩa của: 郊外 - kougai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 郊外 (kougai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kougai
Kana: こうがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: subúrbio; arredores
Ý nghĩa tiếng Anh: suburb;outskirts
Definição: Định nghĩa: Khu vực xung quanh thành phố.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (郊外) kougai
Từ 郊外 (kōgai) bao gồm các ký tự 郊 (kō), có nghĩa là "ngoại vi" hoặc "môi trường xung quanh" và 外 (GAI), có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài trời". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô xung quanh các thành phố của Nhật Bản. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các thành phố của Nhật Bản bắt đầu mở rộng và dân số chuyển đến các khu vực xung quanh để tìm kiếm nhà ở rẻ hơn và không gian mở. Kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả các khu vực ngoại vi này và thường liên quan đến lối sống yên tĩnh và tự nhiên hơn trái ngược với sự phấn khích của thành phố.Viết tiếng Nhật - (郊外) kougai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (郊外) kougai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (郊外) kougai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
郊外; かこう; kakou
Các từ có chứa: 郊外
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうがい kougai
Câu ví dụ - (郊外) kougai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は郊外での散歩が好きです。
Watashi wa kōgai de no sanpo ga suki desu
Tôi thích đi dạo quanh thành phố.
Tôi thích cưỡi ngựa ở vùng ngoại ô.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 郊外 (kōgai) - nước ngoại
- で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
- の (no) - É um termo em português.
- 散歩 (sanpo) - danh từ có nghĩa là "cuộc đi bộ"
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 郊外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "subúrbio; arredores" é "(郊外) kougai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.