Bản dịch và Ý nghĩa của: 遊び - asobi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遊び (asobi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: asobi
Kana: あそび
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đang chơi
Ý nghĩa tiếng Anh: playing
Definição: Định nghĩa: Hãy tận hưởng thời gian của bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遊び) asobi
Từ 遊び (asobi) là một danh từ bằng tiếng Nhật có nghĩa là "trò đùa" hoặc "vui vẻ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 遊び方 (asobikata), có nghĩa là "cách chơi". Theo thời gian, từ này được rút ngắn thành 遊び và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hoạt động vui tươi hoặc giải trí nào. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 遊び心 (Asobi-gokoro), có nghĩa là "tinh thần vui tươi" và 遊び場 (asobi-ba), có nghĩa là "sân chơi" hoặc "khu vực giải trí". Từ này là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản, đánh giá cao ý tưởng rằng trò chơi và niềm vui là điều cần thiết cho hạnh phúc và hạnh phúc của mọi người.Viết tiếng Nhật - (遊び) asobi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遊び) asobi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遊び) asobi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
遊戯; 遊ばせる; 遊ぶ; 遊戯する; 遊び遊び; 遊び心; 遊び場; 遊び人; 遊び好き; 遊び相手; 遊び方; 遊び疲れ; 遊び道具; 遊び場所; 遊び仲間; 遊び時間; 遊び感覚; 遊び癖; 遊び心地; 遊び方向; 遊び方針; 遊び方面; 遊び方策; 遊び方向性; 遊び方向付け;
Các từ có chứa: 遊び
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あそび asobi
Câu ví dụ - (遊び) asobi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
遊びは人生の必需品です。
Asobi wa jinsei no hitsuyōhin desu
Chơi là một điều cần thiết trong cuộc sống.
Chơi game là một điều tất yếu của cuộc sống.
- 遊び - "cá nhân" hoặc "vui vẻ"
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- 人生 - vida humana.
- の - phần tử ngữ pháp chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ.
- 必需品 - cần thiết
- です - verbo "ser" na forma educada e polida.
金曜日には友達と遊びに行く予定です。
Kin'yōbi ni wa tomodachi to asobi ni iku yotei desu
Tôi có kế hoạch đi chơi với bạn bè vào thứ Sáu.
Tôi dự định đi chơi với bạn bè của tôi vào thứ Sáu.
- 金曜日 - Sexta-feira
- には - no sexta-feira
- 友達 - bạn bè
- と - Título que indica uma companhia, "com"
- 遊びに行く - đi để vui chơi
- 予定 - plano, programação
- です - verbo ser/estar no presente, "là"
賭けは危険な遊びです。
Kake wa kiken na asobi desu
Trò chơi là một trò chơi nguy hiểm.
Đặt cược là một trò chơi nguy hiểm.
- 賭け - đặt cược
- は - Tópico em japonês
- 危険 - "Perigoso" significa "nguy hiểm" em vietnamita.
- な - phần từ tính từ trong tiếng Nhật
- 遊び - để lại như vậy: "jogo" ou "brincadeira"
- です - động từ "là" bằng tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu
私は校庭で友達と遊びました。
Watashi wa kōtei de tomodachi to asobimashita
Tôi chơi với bạn bè của tôi trong sân trường.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
- 校庭 - tên tiếng Nhật có nghĩa là "sân trường"
- で - phân tử Nhật Bản chỉ nơi diễn ra hành động, trong trường hợp này, "trong sân trường"
- 友達 - bạn bè
- と - phần tử tiếng Nhật chỉ sự đi kèm, trong trường hợp này, "với bạn bè"
- 遊びました - chơi (đã chơi)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遊び sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đang chơi" é "(遊び) asobi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.