Bản dịch và Ý nghĩa của: 軽減 - keigen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軽減 (keigen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keigen
Kana: けいげん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự giảm bớt
Ý nghĩa tiếng Anh: abatement
Definição: Định nghĩa: Để giảm bớt gánh nặng hoặc trọng lượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (軽減) keigen
軽減 (keigen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "cứu trợ". Nó bao gồm các ký tự 軽 (kei), có nghĩa là "nhẹ" hoặc "đơn giản" và 減 (gen), có nghĩa là "giảm" hoặc "giảm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuế, thuế quan và các khoản phí khác, khi nó đề cập đến việc giảm hoặc giảm các khoản phí này. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tổng quát hơn, chẳng hạn như giảm thiểu tác hại hoặc giảm thiểu rủi ro. Từ này thường được viết bằng kanji, nhưng cũng có thể được viết bằng hiragana dưới dạng けいげん.Viết tiếng Nhật - (軽減) keigen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軽減) keigen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軽減) keigen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
緩和; 削減; 減少; 縮小; 軽量化
Các từ có chứa: 軽減
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいげん keigen
Câu ví dụ - (軽減) keigen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
軽減税率は消費者にとって大きなメリットです。
Keigen zeiritsu wa shōhisha ni totte ōkina meritto desu
Một thuế suất giảm là một lợi ích lớn cho người tiêu dùng.
Thuế suất giảm là một điểm cộng lớn cho người tiêu dùng.
- 軽減税率 - giảm thuế
- は - Título do tópico
- 消費者 - consumidor
- にとって - cho
- 大きな - to
- メリット - benefício
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 軽減 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự giảm bớt" é "(軽減) keigen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.