Bản dịch và Ý nghĩa của: 記事 - kiji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 記事 (kiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiji
Kana: きじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bài báo; Tin tức; báo cáo; tài khoản
Ý nghĩa tiếng Anh: article;news story;report;account
Definição: Định nghĩa: Một tuyên bố về một thông tin hoặc sự kiện cụ thể, như một đoạn văn hoặc một bài báo cáo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (記事) kiji
Từ tiếng Nhật "記事" (きじ) bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" đăng ký "hoặc" chú thích "và" "" có nghĩa là "điều" hoặc "chủ đề". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bài báo" hoặc "báo cáo". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các hồ sơ được thực hiện trong cuộn hoặc trong các tấm gỗ. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hồ sơ viết nào, bao gồm các bài báo báo chí. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trên các phương tiện truyền thông Nhật Bản để chỉ tin tức và báo cáo.Viết tiếng Nhật - (記事) kiji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (記事) kiji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (記事) kiji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
記事; 文章; 報道; ニュース; レポート; 投稿; 書き込み; 記載; 記述; 記録
Các từ có chứa: 記事
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きじ kiji
Câu ví dụ - (記事) kiji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 記事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bài báo; Tin tức; báo cáo; tài khoản" é "(記事) kiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.