Bản dịch và Ý nghĩa của: 親切 - shinsetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 親切 (shinsetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinsetsu
Kana: しんせつ
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tốt bụng; tử tế
Ý nghĩa tiếng Anh: kindness;gentleness
Definição: Định nghĩa: hãy quan tâm đến người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (親切) shinsetsu
親切 (しんせつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dịu dàng" hoặc "lòng tốt". Nó bao gồm chữ Hán 親 (しん) nghĩa là "cha" hoặc "tiếp theo" và 切 (せつ) nghĩa là "cắt" hoặc "quyết định". Sự kết hợp của hai chữ Hán tượng trưng cho ý “đoản xa” hay “quyết thân”, tức là sống tử tế, tử tế với những người xung quanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi của một người quan tâm và giúp đỡ người khác.Viết tiếng Nhật - (親切) shinsetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (親切) shinsetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (親切) shinsetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
親しみやすい; 優しい; 温かい; 心優しい; 情け深い; 愛想の良い; 丁寧; 親切な心遣いをする; 優しく接する; 優遇する; 親身になる; 気配りができる; 丁寧な対応をする; 優しい言葉をかける; 優しい態度を取る; 親切丁寧に対応する; 親切な行動をする; 優しい気持ちで接する; 優しい心遣いをする; 親切な対応をする
Các từ có chứa: 親切
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんせつ shinsetsu
Câu ví dụ - (親切) shinsetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
さんはとても親切です。
San wa totemo shinsetsu desu
San rất tốt bụng.
Nó rất tử tế.
- さん - honorífico tiếng Nhật được sử dụng sau tên của một người: -san (さん)
- は - hạt tiếng Nhật được sử dụng để chỉ ra chủ đề của câu
- とても - tuyệt đối
- 親切 - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "dễ thương", "tử tế"
- です - động từ tiếng Nhật chỉ "là" hoặc "được" (danh từ lịch sự)
佐藤さんはとても親切です。
Satou
Sato rất tốt bụng.
- 佐藤さん - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
- は - Tópico em japonês
- とても - rất
- 親切 - tender (英) gentil (POR) gentil (파)
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, ở thời hiện tại và lịch sự
彼女の人柄はとても温かくて親切です。
Kanojo no hitogara wa totemo atatakakute shinsetsu desu
Tính cách của cô ấy rất ấm áp và tốt bụng.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- の (no) - Cerimônia de posse
- 人柄 (hitogara) - Personalidade
- は (wa) - Partópico do Documento
- とても (totemo) - Rất
- 温かくて (atatakakute) - Quente e
- 親切 (shinsetsu) - Gentil
- です (desu) - Động từ "ser/estar"
私の友人はとても親切です。
Watashi no yuujin wa totemo shinsetsu desu
Bạn tôi rất tốt bụng.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - mệt của "tôi" để chỉ "bạn bè"
- 友人 (yuujin) - nome comum que significa "amigo" em japonês
- は (wa) - hạt từ chỉ "bạn" là chủ đề của câu
- とても (totemo) - muito -> muito
- 親切 (shinsetsu) - "gentil" ou "amável" em japonês é "優しい" (yasashii).
- です (desu) - động từ liên kết chỉ rằng câu đang ở hiện tại và là khẳng định
私の伯父はとても親切です。
Watashi no oji wa totemo shinsetsu desu
Chú tôi rất tốt bụng.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "posse" - sở hữu
- 伯父 (oji) - tio paterno
- は (wa) - partícula que indica o tópico da frase, equivalente ao "é" em português
- とても (totemo) - muito
- 親切 (shinsetsu) - adjetivo que significa "amável", "gentil" agradável
- です (desu) - verbo de ligação que indica a existência ou a qualidade do sujeito, equivalente ao "ser" ou "estar" em português.
私の従兄弟はとても親切です。
Watashi no itoko wa totemo shinsetsu desu
Anh họ tôi rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 従兄弟 - từ danh từ có nghĩa là "anh em họ cấp độ thứ nhất"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 親切 - adjetivo que significa "amável" ou "gentil" - dễ thương
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định
私の知人はとても親切です。
Watashi no chijin wa totemo shinsetsu desu
Người quen của tôi rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 知人 - danh từ có nghĩa là "người quen" hoặc "bạn"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- とても - muito
- 親切 - adjetivo que significa "amável" ou "gentil" - dễ thương
- です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động hiện tại, trong trường hợp này là "là"
私の同級生はとても親切です。
Watashi no doukyuusei wa totemo shinsetsu desu
Các bạn cùng lớp của tôi rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 同級生 - đồng học
- は - tópico
- とても - muito
- 親切 - tính từ có nghĩa là "dễ thương, tốt bụng"
- です - động từ "là"
私の家主はとても親切です。
Watashi no kashu wa totemo shinsetsu desu
Chủ nhà của tôi rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - đại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của tôi"
- 家主 - chủ nhà
- は - hạt chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "chủ nhà"
- とても - muito
- 親切 - adjetivo que significa "gentil" - adjective que significa "gentil"
- です - động từ chỉ "là" hoặc "đang", trong trường hợp này, "là"
私の友達はとても親切です。
Watashi no tomodachi wa totemo shinsetsu desu
Bạn bè của tôi rất tốt bụng.
- 私の友達 - "Tomodachi của tôi" có nghĩa là "bạn tôi" trong tiếng Nhật.
- は - "wa" là một phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
- とても - "totemo" có nghĩa là "rất" trong tiếng Nhật.
- 親切 - "shinsetsu" có nghĩa là "gentil" hoặc "dễ thương" trong tiếng Nhật.
- です - "desu" significa "là" em vietnamita.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 親切 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tốt bụng; tử tế" é "(親切) shinsetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.