Bản dịch và Ý nghĩa của: 複雑 - fukuzatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 複雑 (fukuzatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fukuzatsu
Kana: ふくざつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: complexidade; complicação
Ý nghĩa tiếng Anh: complexity;complication
Definição: Định nghĩa: Phức tạp - Sự kết hợp của nhiều yếu tố hoặc factor.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (複雑) fukuzatsu
(Fukuzatsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phức tạp" hoặc "phức tạp". Nó bao gồm Kanjis 複 (Fuku), có nghĩa là "nhiều" hoặc "phức tạp" và 雑 (zatsu), có nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "phức tạp". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vấn đề khó hiểu hoặc giải quyết. Trong tiếng Nhật, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc hoặc suy nghĩ phức tạp.Viết tiếng Nhật - (複雑) fukuzatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (複雑) fukuzatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (複雑) fukuzatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
複雑; 複雑怪奇; 複雑多岐; 複雑難解; 複雑化; 複雑困難; 複雑無比; 複雑怪異; 複雑多彩; 複雑繁雑; 複雑深遠; 複雑難懂; 複雑曲折; 複雑微妙; 複雑謎解き.
Các từ có chứa: 複雑
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふくざつ fukuzatsu
Câu ví dụ - (複雑) fukuzatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の気持ちは複雑です。
Watashi no kimochi wa fukuzatsu desu
Cảm xúc của tôi rất phức tạp.
Cảm xúc của tôi rất phức tạp.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - "artigo"
- 気持ち (kimochi) - substantivo que significa "cảm xúc" hoặc "cảm giác"
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 複雑 (fukuzatsu) - adjetivo que significa "complexo" ou "complicado" - adjetivo que significa "phức tạp" hoặc "khó khăn"
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
人体は複雑な構造を持っています。
Jintai wa fukuzatsu na kozo o motte imasu
Cơ thể con người có cấu trúc phức tạp.
- 人体 (jintai) - Cơ thể con người
- は (wa) - Título do tópico
- 複雑 (fukuzatsu) - phức tạp
- な (na) - Título adjetival
- 構造 (kouzou) - cấu trúc
- を (wo) - Título do objeto direto
- 持っています (motteimasu) - có, tem
私の内心は複雑です。
Watashi no naishin wa fukuzatsu desu
Nội tâm tôi phức tạp.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - Artigo
- 内心 (naishin) - substantivo que significa "cíntimos internos" ou "pensamentos íntimos"
- は (wa) - tópico
- 複雑 (fukuzatsu) - adjetivo que significa "complexo" ou "complicado" - adjetivo que significa "phức tạp" hoặc "khó khăn"
- です (desu) - verbo auxiliar em japonês que indica a forma educada ou formal de afirmar algo: 丁寧語 (teineigo)
私の心情は複雑です。
Watashi no shijou wa fukuzatsu desu
Cảm xúc của tôi rất phức tạp.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 心情 - substantivo que significa "cảm xúc" hoặc "tình cảm"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 複雑 - adjetivo que significa "complexo" ou "complicado" - adjetivo que significa "phức tạp" hoặc "khó khăn"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 複雑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "complexidade; complicação" é "(複雑) fukuzatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.