Bản dịch và Ý nghĩa của: 芝 - shiba
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 芝 (shiba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiba
Kana: しば
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bãi cỏ; CỎ NHÂN TẠO; cỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: lawn;sod;turf
Definição: Định nghĩa: Đồng cỏ mọc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (芝) shiba
Từ tiếng Nhật 芝 (shiba) có nghĩa là "cỏ" hoặc "cỏ". Nó bao gồm Kanjis, đại diện cho nhà máy và 之, có nghĩa là "của". Từ 芝 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là Zhī và có cùng nghĩa. Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ các sân golf hoặc các khu vườn tốt.Viết tiếng Nhật - (芝) shiba
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (芝) shiba:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (芝) shiba
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しば; くさ; グラス; 草地
Các từ có chứa: 芝
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しば shiba
Câu ví dụ - (芝) shiba
Dưới đây là một số câu ví dụ:
隣の芝生は青く見える。
Tonari no shibafu wa aoku mieru
Cỏ bên cạnh trông xanh ngắt.
- 隣の - từ chỉ "hàng xóm"
- 芝生 - cỏ - từ chỉ "sân cỏ"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 青く - màu xanh
- 見える - động từ có nghĩa là "hình như" hoặc "xuất hiện"
芝居を見に行きたいです。
Shibai wo mi ni ikitai desu
Tôi muốn đi xem một vở kịch.
Tôi muốn đi xem kịch.
- 芝居 (shibai) - "peça de teatro" em japonês é 劇 (geki).
- を (wo) - partítulo do objeto direto em japonês
- 見 (mi) - tính từ "đẹp" trong tiếng Nhật
- に (ni) - Título de destino em japonês
- 行きたい (ikitai) - đi + tai
- です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu chính thức hoặc lịch sự.
芝生が美しいです。
Shibafu ga utsukushii desu
Cỏ rất đẹp.
Bãi cỏ rất đẹp.
- 芝生 (shibafu) - cỏ
- が (ga) - Título do assunto
- 美しい (utsukushii) - đẹp
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 芝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bãi cỏ; CỎ NHÂN TẠO; cỏ" é "(芝) shiba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.