Bản dịch và Ý nghĩa của: 腕 - ude
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腕 (ude) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ude
Kana: うで
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cánh tay
Ý nghĩa tiếng Anh: arm
Definição: Định nghĩa: Cánh tay: Phần từ cổ tay đến khuỷu tay.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (腕) ude
Từ tiếng Nhật 腕 (ude) bao gồm các ký tự (niku), có nghĩa là xác thịt và 臂 (hiji), có nghĩa là cánh tay. Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành từ có nghĩa là cánh tay hoặc cẳng tay. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến võ thuật như judo và karate để chỉ kỹ năng và sức mạnh của các máy bay chiến đấu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn để chỉ khả năng hoặc tài năng của ai đó trong một khu vực nhất định.Viết tiếng Nhật - (腕) ude
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腕) ude:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腕) ude
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
腕力; 腕前; 手腕; 上腕; 臂力; 臂力量; 臂力值; 臂力指数; 臂力测试; 臂力训练; 臂力训练器; 臂力训练计划; 臂力训练方法; 臂力训练视频; 臂力训练器材; 臂力训练器具; 臂力训练效果; 臂力训练心得; 臂力训练注意事项; 臂力训练时间; 臂力训练频率; 臂力训练强度; 臂力训练技巧; 臂力训练步骤; 臂力
Các từ có chứa: 腕
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: うでまえ
Romaji: udemae
Nghĩa:
khả năng; khéo léo; xoa dịu
Các từ có cách phát âm giống nhau: うで ude
Câu ví dụ - (腕) ude
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の腕は強いです。
Watashi no ude wa tsuyoi desu
Cánh tay của tôi rất khỏe.
Cánh tay của tôi rất khỏe.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 腕 - cánh tay
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 強い - adjetivo que significa "bonito"
- です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động, trong trường hợp này, "là"
この腕時計を着けるのはとても簡単です。
Kono udedokei wo tsukeru no wa totemo kantan desu
Đeo chiếc đồng hồ này là rất dễ dàng.
- この - Cái này
- 腕時計 - đồng hồ đeo tay
- を - Título do objeto direto
- 着ける - sử dụng, đặt
- のは - "Artigo que indica tópico"
- とても - rất
- 簡単 - dễ dàng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女の腕前は素晴らしいです。
Kanojo no udezuki wa subarashii desu
Kỹ năng của bạn là tuyệt vời.
- 彼女 - ela
- の - hạt sở hữu
- 腕前 - Kỹ năng, khéo léo
- は - Título do tópico
- 素晴らしい - tuyệt vời, tuyệt diệu
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 腕 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cánh tay" é "(腕) ude". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.