Bản dịch và Ý nghĩa của: 股 - mata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 股 (mata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mata
Kana: また
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: háng; háng; đùi
Ý nghĩa tiếng Anh: groin;crotch;thigh
Definição: Định nghĩa: a área entre as pernas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (股) mata
(また) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "háng" hoặc "đùi". Nó bao gồm các ký tự 肉 (thịt) và 又 (tay). Nguồn gốc của từ quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ chân trên. Theo thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ định vùng háng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các biểu thức như 股間 (matakai), có nghĩa là "giữa chân" và 股 (matashita), đề cập đến việc đo chân của quần.Viết tiếng Nhật - (股) mata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (股) mata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (股) mata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
股; ふともも; おまた; あぶらずみ; あぶらすじ; あぶらすじめ; あぶらすじみ; あぶらすじむ; もも; おもも; おもまた; おもすじ; おもすじめ; おもすじみ; おもすじむ; ふとも; ふとすじ; ふとすじめ; ふとすじみ; ふとすじむ; ふとすじも; ふとすじもめ; ふとすじもみ; ふとすじもむ; あぶらすじもめ; あぶらすじもみ; あぶら
Các từ có chứa: 股
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: また mata
Câu ví dụ - (股) mata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の股は痛いです。
Watashi no mata wa itai desu
Háng của tôi đau.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - É um termo em português.
- 股 (mata) - hông
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 痛い (itai) - adjetivo có nghĩa là "đau đớn" hoặc "ốm"
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 股 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "háng; háng; đùi" é "(股) mata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.