Bản dịch và Ý nghĩa của: 継ぐ - tsugu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 継ぐ (tsugu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsugu
Kana: つぐ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thành công
Ý nghĩa tiếng Anh: to succeed
Definição: Định nghĩa: Kế thừa từ cha mẹ và tổ tiên. 🇻🇳
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (継ぐ) tsugu
(Tsugu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "kế thừa", "tiếp tục" hoặc "truyền". Nó bao gồm các ký tự 継 (tsugi), có nghĩa là "tiếp tục", "kế thừa" hoặc "kế thừa" và ぐ (gu), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như kế thừa một truyền thống văn hóa, tiếp tục kinh doanh gia đình, hoặc truyền lại kiến thức hoặc kỹ năng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ động từ cũ Tsuguu, có nghĩa là "theo dõi", "đi kèm" hoặc "tiến hành".Viết tiếng Nhật - (継ぐ) tsugu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (継ぐ) tsugu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (継ぐ) tsugu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
受け継ぐ; 継承する; 継がる; 継ぎ足す; 継ぎ接ぐ; 継ぎ目を合わせる; 継手を作る; 継ぎ合わせる; 継続する; 継ぎ足しする; 継ぎ足しをする; 継ぎ足して補う; 継ぎ足して補充する; 継ぎ足して補完する; 継ぎ足して補強する; 継ぎ足して追加する; 継ぎ足して増やす; 継ぎ足して拡張する; 継ぎ足して
Các từ có chứa: 継ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: うけつぐ
Romaji: uketsugu
Nghĩa:
thừa kế; thành công; chiếm quyền kiểm soát
Các từ có cách phát âm giống nhau: つぐ tsugu
Câu ví dụ - (継ぐ) tsugu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は祖父の仕事を継ぐつもりです。
Watashi wa sofu no shigoto wo tsugu tsumori desu
Tôi dự định theo dõi công việc của ông tôi.
Tôi sẽ đảm nhận công việc của ông tôi.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- は - Tópico
- 祖父 - "o avô"
- の - avô: ông nội của tôi
- 仕事 - substantivo "trabalho"
- を - phần tử túc trực, chỉ ra rằng công việc là đối tượng của hành động
- 継ぐ - "tiếp tục", "người kế nhiệm"
- つもり - cuộc nói chuyện định rõục hoặc kế hoạch
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 継ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thành công" é "(継ぐ) tsugu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.