Bản dịch và Ý nghĩa của: 着飾る - kikazaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着飾る (kikazaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kikazaru
Kana: きかざる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để ăn mặc
Ý nghĩa tiếng Anh: to dress up
Definição: Định nghĩa: Kikazaru: Sắp xếp quần áo, phụ kiện, v.v., và duy trì diện mạo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着飾る) kikazaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mặc quần áo trong sự thanh lịch" hoặc "tô điểm". Từ này bao gồm Kanjis (KI) có nghĩa là "mặc quần áo" và 飾る (Kazaru) có nghĩa là "trang trí". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản bắt đầu phát triển một nền văn hóa quần áo tinh vi và thanh lịch. Từ 着飾る được tạo ra để mô tả quá trình mặc quần áo này với sự thanh lịch và trang trí với các phụ kiện. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và sắc đẹp.Viết tiếng Nhật - (着飾る) kikazaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着飾る) kikazaru:
Conjugação verbal de 着飾る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 着飾る (kikazaru)
着飾る
- được trang trí
- đang mặc váy
- đã mặc đẹp
- 着飾れる potencial
- mặc đẹp
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着飾る) kikazaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
飾る; 装う; 着飾りをする; 華やかにする; 着飾りを施す
Các từ có chứa: 着飾る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きかざる kikazaru
Câu ví dụ - (着飾る) kikazaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女はいつも着飾るのが好きです。
Kanojo wa itsumo kikazaru no ga suki desu
Cô ấy luôn thích ăn mặc đẹp.
Cô ấy luôn thích ăn mặc.
- 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- いつも - "sempre" in Vietnamese: "luôn"
- 着飾る - "vestir-se" em japonês: "着る"
- の - phân từ danh từ trong tiếng Nhật
- が - Título do tópico em japonês
- 好き - "thích" trong tiếng Nhật.
- です - verbo "ser" em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着飾る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để ăn mặc" é "(着飾る) kikazaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.