Bản dịch và Ý nghĩa của: 現に - genni
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現に (genni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genni
Kana: げんに
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Trong sự thật; Thực ra
Ý nghĩa tiếng Anh: actually;really
Definição: Định nghĩa: Như vậy, như thế. Hãy là chính mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (現に) genni
現に (Gen Ni) là một biểu thức trạng từ Nhật Bản có nghĩa là "trong thực tế", "thực sự" hoặc "thực sự". Từ 現 (gen) có nghĩa là "hiện tại", "hiện tại" hoặc "thực", trong khi に (ni) là một hạt chỉ ra thời gian hoặc địa điểm xảy ra một cái gì đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo thành biểu thức 現, được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự chắc chắn của một cái gì đó. Nguồn gốc từ nguyên của từ 現 (gen) xuất phát từ Gèn Trung Quốc, có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "để biểu hiện". Đã có hạt に (NI) bắt nguồn từ NI trước đây của Nhật Bản, có cùng chức năng ngữ pháp mà nó có ngày nay.Viết tiếng Nhật - (現に) genni
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現に) genni:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現に) genni
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
実際に; 実に; 事実上; 現実に; 現時点で; 現在に至るまで
Các từ có chứa: 現に
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんに genni
Câu ví dụ - (現に) genni
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 現に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trong sự thật; Thực ra" é "(現に) genni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.