Bản dịch và Ý nghĩa của: 活字 - katsuji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 活字 (katsuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: katsuji
Kana: かつじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kiểu in
Ý nghĩa tiếng Anh: printing type
Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó in hình, ký hiệu, và cetera.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (活字) katsuji
活字 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 活 (katsu) có nghĩa là "sống" hoặc "hoạt động" và 字 (ji) có nghĩa là "nhân vật". Cùng với nhau, 活字 có nghĩa là "ký tự di chuyển" hoặc "kiểu chữ". Từ này bắt nguồn từ kỹ thuật in các ký tự di động được tạo ra ở Trung Quốc vào thời nhà Đường và được giới thiệu ở Nhật Bản vào thế kỷ thứ 8. Kỹ thuật này bao gồm việc tạo ra các khối ký tự riêng lẻ có thể được sắp xếp lại để tạo thành các văn bản khác nhau, cho phép in sách, báo và các tài liệu in khác ở quy mô lớn. Hiện nay, kỹ thuật in ký tự chuyển động được coi là một loại hình nghệ thuật truyền thống ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (活字) katsuji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (活字) katsuji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (活字) katsuji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
活版印刷; 活字印刷; 活字体; 活字組版; 活字活用
Các từ có chứa: 活字
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かつじ katsuji
Câu ví dụ - (活字) katsuji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
活字を使って新聞を作ります。
Katsuji wo tsukatte shinbun wo tsukurimasu
Làm một tờ báo sử dụng bản in.
- 活字 - ký tự di động bằng kim loại được sử dụng trong in ấn
- を - Título do objeto
- 使って - forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar" -> forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar"
- 新聞 - báo chí
- を - Título do objeto
- 作ります - formas conjugadas do verbo "tsukurimasu": - eu faço - você faz - ele/ela faz - nós fazemos - vocês fazem - eles/elas fazem
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 活字 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kiểu in" é "(活字) katsuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![tipografia](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/18.png)