Bản dịch và Ý nghĩa của: 機能 - kinou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 機能 (kinou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kinou
Kana: きのう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chức năng; khoa
Ý nghĩa tiếng Anh: function;faculty
Definição: Định nghĩa: As várias funções e efeitos que as coisas têm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (機能) kinou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hàm" hoặc "công suất". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có thể được dịch là "chức năng" và "kỹ năng" tương ứng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, kỹ thuật và thiết kế, đề cập đến các khả năng và chức năng của một sản phẩm hoặc hệ thống.Viết tiếng Nhật - (機能) kinou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (機能) kinou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (機能) kinou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
機能; 機能性; 機能力; 機能面; 機能的; 機能面で; 機能的に
Các từ có chứa: 機能
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きのう kinou
Câu ví dụ - (機能) kinou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
建築は美しさと機能性の両方を備えた芸術です。
Kenchiku wa utsukushisa to kinōsei no ryōhō o sonaeta geijutsu desu
Kiến trúc là một nghệ thuật kết hợp giữa vẻ đẹp và tính thực dụng.
Kiến trúc là một nghệ thuật với vẻ đẹp và chức năng.
- 建築 - công trình, tòa nhà
- 美しさ - beleza
- と - và
- 機能性 - funcionalidade
- の - TRONG
- 両方 - cả hai
- を - đối tượng trực tiếp
- 備えた - trang bị
- 芸術 - nghệ thuật
- です - là (động từ "là")
このアプリの機能はとても便利です。
Kono apuri no kinō wa totemo benri desu
Chức năng của ứng dụng này rất tiện lợi.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- アプリ - Ứng dụng
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 機能 - chức năng
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 便利 - tính từ có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hữu ích"
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 機能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chức năng; khoa" é "(機能) kinou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![機能](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/96.png)