Bản dịch và Ý nghĩa của: 果物 - kudamono
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 果物 (kudamono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kudamono
Kana: くだもの
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trái cây
Ý nghĩa tiếng Anh: fruit
Definição: Định nghĩa: Trái cây là một phần của cây mà không chứa hạt. Một số có thể ăn sống, trong khi một số khác có thể ăn chín.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (果物) kudamono
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm hai kanjis:" "" có nghĩa là "trái cây" và "" có nghĩa là "điều". Do đó, "" nghĩa đen có nghĩa là "trái cây" hoặc "trái cây". Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản, được sử dụng để chỉ bất kỳ loại trái cây nào, dù tươi hay khô. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và kết hợp nhiều kanjis Trung Quốc. Kể từ đó, "" "đã được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (果物) kudamono
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (果物) kudamono:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (果物) kudamono
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
フルーツ; くだもの
Các từ có chứa: 果物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くだもの kudamono
Câu ví dụ - (果物) kudamono
Dưới đây là một số câu ví dụ:
酸っぱい果物が好きです。
Suppai kudamono ga suki desu
Tôi thích trái cây chua.
Tôi thích trái cây chua.
- 酸っぱい - adjetivo que significa "azedo" ou "ácido" -> adjetivo que significa "sour" or "ácido"
- 果物 - "Noun" em português é "substantivo" em vietnamita.
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です - động từ "là" trong hiện tại
果物はとても美味しいです。
Kudamono wa totemo oishii desu
Các loại trái cây rất ngon.
- 果物 (kudamono) - frutas
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 美味しい (oishii) - ngon, ngon
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
オレンジは美味しい果物です。
Orenji wa oishii kudamono desu
Orange là một loại trái cây ngon.
- オレンジ (orenji) - trái cam
- は (wa) - Título do tópico
- 美味しい (oishii) - thơm ngon
- 果物 (kudamono) - trái cây
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 果物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trái cây" é "(果物) kudamono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.