Bản dịch và Ý nghĩa của: 枚 - mai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 枚 (mai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mai
Kana: まい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Kế toán cho các đối tượng phẳng (ví dụ: tờ giấy)
Ý nghĩa tiếng Anh: counter for flat objects (e.g. sheets of paper)
Definição: Định nghĩa: Một đơn vị để đếm các đối tượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (枚) mai
Từ tiếng Nhật "枚" (Hiragana: まい; Katakana: マイ) là một kanji có nghĩa là "tấm phẳng" hoặc "đơn vị đếm cho các vật thể phẳng và tốt". Nó bao gồm hai gốc: "" có nghĩa là "cây" và "" "có nghĩa là" mỗi "mỗi". Phát âm "có thể" bắt nguồn từ việc đọc on'yomi, đó là cách phát âm tiếng Trung của Kanji. Kanji "" "thường được sử dụng để đếm các đồ vật phẳng như lá giấy, ghi chú tiền, hình ảnh và thẻ. Đây là một đơn vị đếm phổ biến trong Nhật Bản và thường được sử dụng cùng với các Kanjis khác để đếm các đối tượng cụ thể. Ví dụ: "一枚" (Ichimai no kami) có nghĩa là "một tờ giấy".Viết tiếng Nhật - (枚) mai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (枚) mai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (枚) mai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
シート; シート紙; ページ; ページ数; 枚数; 枚組み; 枚挙にいとまがない; 枚方市; 枚方公園; 枚方市立図書館; 枚方市役所; 枚方市立病院; 枚方市立枚方スポーツセンター; 枚方市立枚方文化会館; 枚方市立枚方市民ホール; 枚方市立枚方市民会館; 枚方市立枚方市民プール; 枚方市立枚方市民体育館; 枚方市立枚方市民文化センター; 枚方市立枚方市
Các từ có chứa: 枚
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: まいすう
Romaji: maisuu
Nghĩa:
Số lượng những thứ phẳng
Các từ có cách phát âm giống nhau: まい mai
Câu ví dụ - (枚) mai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 枚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Kế toán cho các đối tượng phẳng (ví dụ: tờ giấy)" é "(枚) mai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.