Bản dịch và Ý nghĩa của: 最早 - mohaya
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最早 (mohaya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mohaya
Kana: もはや
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đã; Hiện nay
Ý nghĩa tiếng Anh: already;now
Definição: Định nghĩa: không nữa. ngay bây giờ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (最早) mohaya
最 早 (Saisho) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lâu đời nhất" hoặc "cái đầu tiên". Nó bao gồm các ký tự 最 (lá) có nghĩa là "nhiều hơn" hoặc "tối đa" và 早 (ngắn) có nghĩa là "sớm" hoặc "cũ". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến sự khởi đầu của một cái gì đó hoặc khoảnh khắc lâu đời nhất của một câu chuyện hoặc sự kiện. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) của Nhật Bản, khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và trở nên chính thức hơn. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, lịch sử và văn hóa Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (最早) mohaya
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最早) mohaya:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最早) mohaya
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
既に; すでに; かつて; はじめて; いちばんはじめに
Các từ có chứa: 最早
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: もはや mohaya
Câu ví dụ - (最早) mohaya
Dưới đây là một số câu ví dụ:
最早の記憶を思い出せない。
Saizo no kioku wo omoidasenai
Tôi không nhớ trí nhớ của mình nữa.
- 最早 - "o mais antigo" ou "o primeiro".
- の - palavra que indica posse ou vencimento.
- 記憶 - "memória" significa "memória".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 思い出せない - verbo que significa "não conseguir lembrar" em português é "esquecer".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 最早 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đã; Hiện nay" é "(最早) mohaya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![最早](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/3.png)