Bản dịch và Ý nghĩa của: 暫く - shibaraku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暫く (shibaraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shibaraku
Kana: しばらく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trong thời gian ngắn
Ý nghĩa tiếng Anh: little while
Definição: Định nghĩa: temporariamente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (暫く) shibaraku
(Mattaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trong một thời gian" hoặc "tạm thời". Từ này bao gồm Kanjis (Matsu), có nghĩa là "thời gian" hoặc "khoảng" và く (ku), một hậu tố chỉ ra ý tưởng "trong một thời gian". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "Mattaku Machi Wo Suru" (chờ một lúc) hoặc "Mattaku Yasumu" (nghỉ ngơi một lúc). Nguồn gốc của từ quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ "Matsu" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một khoảnh khắc chờ đợi. Theo thời gian, hậu tố "KU" đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng tạm thời.Viết tiếng Nhật - (暫く) shibaraku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暫く) shibaraku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暫く) shibaraku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しばらく; 少しの間; しばし; しばらくの間; 少しの時間; しばらくの時間; しばらくのあいだ; しばらくのあいだ; 暫時; 暫くの間; 暫くのあいだ; 暫くの時間; 暫くの期間; 暫くの間隔; 暫くの間隔; 暫くの猶予; 暫くの余裕; 暫くの休息; 暫くの休憩; 暫くの休暇; 暫くの休み; 暫くの休み時間; 暫くの休止; 暫くの中断;
Các từ có chứa: 暫く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しばらく shibaraku
Câu ví dụ - (暫く) shibaraku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 暫く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trong thời gian ngắn" é "(暫く) shibaraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.