Bản dịch và Ý nghĩa của: 文化財 - bunkazai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 文化財 (bunkazai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bunkazai
Kana: ぶんかざい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản văn hóa; tài sản văn hóa
Ý nghĩa tiếng Anh: cultural assets;cultural property
Definição: Định nghĩa: Các mục có giá trị quan trọng như di sản văn hóa hoặc lịch sử của một quốc gia hoặc vùng đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (文化財) bunkazai
文化財 là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 文 (búi tóc), có nghĩa là "văn hóa"; (Ka), có nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "thay đổi"; và 財 (zai), có nghĩa là "kho báu" hoặc "di sản". Cùng nhau, những Kanjis này tạo thành thuật ngữ 文化, có thể được dịch là "di sản văn hóa" hoặc "Kho bạc văn hóa". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến hàng hóa văn hóa, chẳng hạn như di tích lịch sử, cổ vật cũ, tác phẩm nghệ thuật, tài liệu và các mặt hàng khác có giá trị văn hóa và giá trị lịch sử đáng kể. Di sản văn hóa được coi là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc và lịch sử của Nhật Bản, và nhiều nỗ lực được thực hiện để bảo tồn và bảo vệ các kho báu văn hóa này cho các thế hệ tương lai.Viết tiếng Nhật - (文化財) bunkazai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (文化財) bunkazai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (文化財) bunkazai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
文化遺産; 文化的財産; 文化資産
Các từ có chứa: 文化財
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんかざい bunkazai
Câu ví dụ - (文化財) bunkazai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
「この町には多くの文化財があります。」
Kono machi ni wa ooku no bunkazai ga arimasu
Có nhiều tài sản văn hóa trong thành phố này.
- この - đại từ chỉ định, có nghĩa là "này" hoặc "cái này ở đây"
- 町 - Substantivo, significa "thành phố"
- には - hạt chỉ sự tồn tại của một điều gì đó ở một nơi cụ thể, theo sau là hạt chỉ chủ đề của câu
- 多く - muitos
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 文化財 - substantivo composto, significa "di sản văn hóa"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - "verbo" significa "động từ"
返還されるべき文化財がまだ多く存在する。
Henzan sareru beki bunkazai ga mada ooku sonzai suru
Vẫn còn nhiều tài sản văn hóa được trả lại.
- 返還されるべき - cho biết rằng điều gì đó phải được trả lại
- 文化財 - tài sản văn hóa
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- まだ - ainda
- 多く - muitos
- 存在する - hiện hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 文化財 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tài sản văn hóa; tài sản văn hóa" é "(文化財) bunkazai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.