Bản dịch và Ý nghĩa của: 成る丈 - narutake
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 成る丈 (narutake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: narutake
Kana: なるたけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Càng nhiều càng tốt; nếu có thể
Ý nghĩa tiếng Anh: as much as possible;if possible
Definição: Định nghĩa: Độ dài của thân hoặc cành cây.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (成る丈) narutake
成る丈 (Nari Take) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "phát triển ở độ cao". Từ này bao gồm hai kanjis: (naru) có nghĩa là "trở thành" hoặc "phát triển" và 丈 (lấy) có nghĩa là "chiều cao" hoặc "chiều dài". Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự phát triển của thực vật như tre, hoặc để mô tả sự phát triển của trẻ em và động vật. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự phát triển cá nhân hoặc chuyên nghiệp của một người. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 成竹 (nari lấy). Từ này được sử dụng để mô tả sự phát triển của Bambus, được người Nhật đánh giá cao vì vẻ đẹp và tiện ích của nó. Từ này trở nên phổ biến trong các nhà thơ và nhà văn Nhật Bản, những người đã sử dụng nó trong tác phẩm của họ để tượng trưng cho sự phát triển cá nhân và tâm linh. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện tại của nó, 成る (nari lấy) và tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay.Viết tiếng Nhật - (成る丈) narutake
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (成る丈) narutake:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (成る丈) narutake
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
成り立ち; あり方; 姿勢; 姿; 形; 様子; 状態; 状況; 状態; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況;
Các từ có chứa: 成る丈
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なるたけ narutake
Câu ví dụ - (成る丈) narutake
Dưới đây là một số câu ví dụ:
成る丈は人それぞれです。
Naru take wa hito sorezore desu
Chiều dài là cá nhân.
- 成る丈 (narujou) - significa "điểm cao đạt được" hoặc "thành công đạt được" và là một thuật ngữ tiếng Nhật đề cập đến thành tựu cá nhân.
- は (wa) - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 人 (hito) - "Mig" significa "pessoa" em japonês.
- それぞれ (sorezore) - significa "それぞれ" ou "独自に" em japonês.
- です (desu) - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 成る丈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Càng nhiều càng tốt; nếu có thể" é "(成る丈) narutake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.