Bản dịch và Ý nghĩa của: 憎しみ - nikushimi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 憎しみ (nikushimi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nikushimi
Kana: にくしみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ódio -> ódio
Ý nghĩa tiếng Anh: hatred
Definição: Định nghĩa: Có cảm giác mạnh mẽ kinh tởm hoặc căm ghét người khác hoặc vật khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (憎しみ) nikushimi
(Nikushimi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự thù hận" hoặc "ác cảm". Nó bao gồm Kanjis 憎 (Niku), có nghĩa là "sự thù hận" hoặc "ác cảm" và 心 (shin), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là にくしみ. Kanji cũng có thể được đọc là Zou hoặc Sō.Viết tiếng Nhật - (憎しみ) nikushimi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (憎しみ) nikushimi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (憎しみ) nikushimi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
憎悪; 憎み; 憎む; 恨み; 恨む; 嫌悪; 嫌い; 嫌う; 忌み嫌う; 忌み憎む; 嫌気; 嫌態; 嫌気がさす; 嫌気を感じる; 嫌悪感; 嫌悪感を抱く; 嫌悪感を持つ; 嫌悪感を示す; 嫌悪感を覚える; 嫌悪感を抱かせる; 嫌悪感を与える; 嫌悪感を招く; 嫌悪感を引き起こす;
Các từ có chứa: 憎しみ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にくしみ nikushimi
Câu ví dụ - (憎しみ) nikushimi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
憎しみは心を蝕む。
Zōshimi wa kokoro o mushibamu
Ghét làm xói mòn trái tim.
Ghét ăn mòn trái tim.
- 憎しみ (zouhishimi) - hận thù
- は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
- 心 (kokoro) - tim, tam
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 蝕む (mushibamu) - ăn mòn, mài mòn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 憎しみ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ódio -> ódio" é "(憎しみ) nikushimi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.