Bản dịch và Ý nghĩa của: 情け - nasake
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情け (nasake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nasake
Kana: なさけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: simpatia; compaixão
Ý nghĩa tiếng Anh: sympathy;compassion
Definição: Định nghĩa: compaixão e simpatia pelos outros. Um coração que se preocupa com o sofrimento e as dificuldades dos outros, independentemente da sua posição ou interesses.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (情け) nasake
(Nasake) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "lòng trắc ẩn", "cảm thông" hoặc "lòng đạo đức". Từ này được sáng tác bởi Kanjis 情 (jou), có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" và け (ke), đó là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ Nasake được sử dụng để mô tả lòng trắc ẩn mà các quý tộc có của nông dân và các thành viên ít đặc quyền khác trong xã hội. Theo thời gian, từ đạt được ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng để mô tả lòng trắc ẩn nói chung. Ngày nay, từ Nasake vẫn thường được sử dụng ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến sự đồng cảm và lòng trắc ẩn đối với người khác.Viết tiếng Nhật - (情け) nasake
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情け) nasake:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情け) nasake
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
哀れみ; 怜悯; 憐憫; 慈悲; 慈愛
Các từ có chứa: 情け
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なさけぶかい
Romaji: nasakebukai
Nghĩa:
trái tim mềm; thương xót
Các từ có cách phát âm giống nhau: なさけ nasake
Câu ví dụ - (情け) nasake
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女はとても情け深い人です。
Kanojo wa totemo nasakebukai hito desu
Cô ấy là một người rất từ bi.
Cô ấy là một người rất buồn.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 情け深い (nasakebukai) - compassiva
- 人 (hito) - người
- です (desu) - là (verbo de ligação)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 情け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "simpatia; compaixão" é "(情け) nasake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.