Bản dịch và Ý nghĩa của: 往復 - oufuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 往復 (oufuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oufuku
Kana: おうふく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chuyến đi khứ hồi; chuyến đi khứ hồi; vé khứ hồi
Ý nghĩa tiếng Anh: round trip;coming and going;return ticket
Definição: Định nghĩa: Đi và quay lại từ một bên này sang bên kia.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (往復) oufuku
往復 (hoặc "orfuku" trong đọc tiếng La Mã) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 往 (có nghĩa là "chuyến đi khứ hồi") và 復 (có nghĩa là "trở lại"). Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chuyến đi khứ hồi" hoặc "chuyến đi khứ hồi". Từ này thường được sử dụng để chỉ một chuyến đi khứ hồi, giống như một vé khứ hồi đến một điểm đến. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "hoặc" được sử dụng để đề cập đến một chuyến đi hoặc hành trình, trong khi "fuku" có nghĩa là "trả lại" hoặc "trở lại". Theo thời gian, hai kanjis này đã được kết hợp để tạo thành từ ghép.Viết tiếng Nhật - (往復) oufuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (往復) oufuku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (往復) oufuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
往返; 行き帰り; 二往復
Các từ có chứa: 往復
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おうふく oufuku
Câu ví dụ - (往復) oufuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 往復 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chuyến đi khứ hồi; chuyến đi khứ hồi; vé khứ hồi" é "(往復) oufuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.