Bản dịch và Ý nghĩa của: 強盗 - goutou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強盗 (goutou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: goutou
Kana: ごうとう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trộm cắp; phá vỡ
Ý nghĩa tiếng Anh: robbery;burglary
Definição: Định nghĩa: O ato de tomar à força a propriedade de outra pessoa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (強盗) goutou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trộm cắp" hoặc "tấn công". Phần đầu tiên của từ, 強 (KYOU), có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ", trong khi phần thứ hai, 盗 (TOU), có nghĩa là "trộm cắp" hoặc "tên trộm". Từ này được tạo thành từ hai kanjis (các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật) và được phát âm là "gouou" trong tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi luật pháp Nhật Bản thiết lập án tử hình vì tội trộm cắp và tấn công. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả những tội ác này trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (強盗) goutou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強盗) goutou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強盗) goutou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
強奪; 盗賊; 泥棒; 窃盗; 盗み
Các từ có chứa: 強盗
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうとう goutou
Câu ví dụ - (強盗) goutou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
強盗は犯罪です。
Goutou wa hanzai desu
Trộm cắp là một tội ác.
Tấn công là một tội ác.
- 強盗 - "roubo" em japonês é "盗難" (tōnan).
- は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 犯罪 - "tội phạm" trong tiếng Nhật.
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 強盗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trộm cắp; phá vỡ" é "(強盗) goutou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.