Bản dịch và Ý nghĩa của: 弁当 - bentou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 弁当 (bentou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bentou
Kana: べんとう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: túi ăn trưa
Ý nghĩa tiếng Anh: box lunch
Definição: Định nghĩa: Một loạt các món ăn để vận chuyển bữa ăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (弁当) bentou
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bữa ăn sẵn sàng trong một hộp, thường được tiêu thụ trong bữa trưa. Từ này bao gồm hai kanjis: (ben) có nghĩa là "hộp" hoặc "ngăn" và 当 (tou) có nghĩa là "bằng" hoặc "tương ứng". Nguồn gốc của từ quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi mọi người thường lấy thức ăn trong các hộp để ăn khi đi du lịch. Theo thời gian, việc thực hành trở nên phổ biến với những người lao động cần một bữa ăn nhanh chóng và thuận tiện trong ngày làm việc. Ngày nay, các cửa hàng tiện lợi và siêu thị bán nhiều loại Benedict, có thể bao gồm gạo, thịt, cá, rau và các món ăn khác.Viết tiếng Nhật - (弁当) bentou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (弁当) bentou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (弁当) bentou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お弁当; おべんとう; 便當
Các từ có chứa: 弁当
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: べんとう bentou
Câu ví dụ - (弁当) bentou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
昼はお弁当を食べます。
Hiru wa obento wo tabemasu
Tôi thích bữa trưa của mình tại một hộp ăn trưa vào ban ngày.
Tôi ăn trưa vào ban ngày.
- 昼 (hiru) - giữa trưa
- は (wa) - Título do tópico
- お弁当 (obentou) - marmita
- を (wo) - Título do objeto direto
- 食べます (tabemasu) - ăn
私は毎日弁当を持っています。
Watashi wa mainichi bentou wo motteimasu
Tôi lấy một hộp ăn trưa mỗi ngày.
Tôi ăn trưa mỗi ngày.
- 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
- は - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu
- 毎日 - "todos os dias" em japonês é 毎日 (mainichi).
- 弁当 - "marmita" significa "弁当" em japonês.
- を - trường hợp COD trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của câu
- 持っています - "Tenho" em japonês é 持っています.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 弁当 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "túi ăn trưa" é "(弁当) bentou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.