Bản dịch và Ý nghĩa của: 幹 - kan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幹 (kan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kan
Kana: かん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (thân cây
Ý nghĩa tiếng Anh: (tree) trunk
Definição: Định nghĩa: O principal tronco da árvore que sustenta a planta.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (幹) kan
Từ tiếng Nhật "幹" (kan) bao gồm hai ký tự: "" "(ki), có nghĩa là" cây "và" "(kan), có nghĩa là" khô ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thân cây" hoặc "thân". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ "" "cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tượng hình, chẳng hạn như" "(Kanbu), có nghĩa là" thành viên lãnh đạo "hoặc" điều hành "và" "道路" (Kansen Doro), có nghĩa là "đường cao tốc chính" .Viết tiếng Nhật - (幹) kan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幹) kan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幹) kan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
木幹; 本幹; 木の幹; 樹幹; 木の本体; 木の中心部分
Các từ có chứa: 幹
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しんかんせん
Romaji: shinkansen
Nghĩa:
tàu cao tốc (tốc độ rất cao); tàu cao tốc
Kana: かんぶ
Romaji: kanbu
Nghĩa:
sự quản lý; Nhân viên (giám đốc điều hành); lãnh đạo
Kana: かんせん
Romaji: kansen
Nghĩa:
dòng chính; đường thân cây
Các từ có cách phát âm giống nhau: かん kan
Câu ví dụ - (幹) kan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
旅客は新幹線で旅行します。
Ryokaku wa shinkansen de ryokou shimasu
Hành khách di chuyển bằng tàu cao tốc.
Hành khách di chuyển bằng Shinkansen.
- 旅客 (ryokaku) - hành khách
- は (wa) - Título do tópico
- 新幹線 (shinkansen) - tau-cao-toc
- で (de) - Título de localização
- 旅行 (ryokou) - du lịch
- します (shimasu) - verbo "fazer" na forma educada - verbo "fazer" na forma educada
この木の幹はとても太いです。
Kono ki no miki wa totemo futoi desu
Thân cây này rất dày.
- この - khẳng định "này"
- 木 - cây
- の - Artigo possessivo "de"
- 幹 - cây chính
- は - "Tópico" Título do tópico "é"
- とても - rất
- 太い - tính từ "dày"
- です - động từ "là" (lịch sự)
幹線道路は交通の要所です。
Kansendouro wa koutsuu no yousho desu
Con đường chính là một điểm vận chuyển vận chuyển.
- 幹線道路 - đường chính
- は - Título do tópico
- 交通 - giao thông
- の - Cerimônia de posse
- 要所 - chave principal
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
新幹線はとても速いです。
Shinkansen wa totemo hayai desu
Shinkansen rất nhanh.
- 新幹線 - Shinkansen (tàu cao tốc)
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 速い - nhanh
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 幹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(thân cây" é "(幹) kan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.