Bản dịch và Ý nghĩa của: 左程 - sahodo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 左程 (sahodo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sahodo
Kana: さほど
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (không nhiều; (không nhiều
Ý nghĩa tiếng Anh: (not) very;(not) much
Definição: Định nghĩa: O que quer dizer "já".
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (左程) sahodo
Từ tiếng Nhật 左程 (sahou) bao gồm các ký tự 左 (sa), có nghĩa là "trái" và 程 (hou), có thể được dịch là "khoảng cách" hoặc "đo lường". Sự kết hợp của các ký tự này có thể được hiểu là "đo trái" hoặc "khoảng cách còn lại". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi người ta thường sử dụng các thuật ngữ như 左右 (sayuu) để chỉ phương hướng. Theo thời gian, việc sử dụng 左程 trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và điều hướng, để biểu thị khoảng cách hoặc vị trí so với bên trái. Hiện tại, từ 左程 ít được sử dụng trong tiếng Nhật hàng ngày, nhưng nó vẫn có thể được tìm thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc văn học.Viết tiếng Nhật - (左程) sahodo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (左程) sahodo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (左程) sahodo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
左路; 左方; 左側; 左辺; 左手; 左方向; 左方位; 左側面; 左側方向; 左側方位; 左側部分; 左側面部分; 左側面方向; 左側面方位; 左側方向部分; 左側方位部分.
Các từ có chứa: 左程
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さほど sahodo
Câu ví dụ - (左程) sahodo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 左程 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(không nhiều; (không nhiều" é "(左程) sahodo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.