Bản dịch và Ý nghĩa của: 封 - fuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 封 (fuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuu
Kana: ふう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: niêm phong
Ý nghĩa tiếng Anh: seal
Definição: Định nghĩa: Để phân chia các vật hoặc thông tin từ thế giới bên ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (封) fuu
(ふう) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể có nghĩa là "con dấu", "phong bì", "phạm vi bảo hiểm", "bìa" hoặc "đóng". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi Kanji được sử dụng để chỉ một loại con dấu được sử dụng để đóng các tài liệu quan trọng. Theo thời gian, Kanji đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đóng hoặc bảo hiểm nào, bao gồm cả phong bì và bìa sách. Ngày nay, từ 封 được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bưu thiếp đến bìa album.Viết tiếng Nhật - (封) fuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (封) fuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (封) fuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
封筒; 封印; 封鎖; 封建; 封建制; 封建社会; 封建主義; 封建時代; 封建制度; 封建国家; 封建的; 封建領主; 封建的な; 封建制国家; 封建的社会秩序; 封建的な社会秩序; 封建制度下; 封建的な制度; 封建的な社会; 封建的な支配; 封建制度の; 封建的な権力; 封建的な支配者; 封建的な秩序; 封建的な体制; 封建的な階級制度; 封建的な支配権;
Các từ có chứa: 封
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ほうけん
Romaji: houken
Nghĩa:
phong kiến
Kana: ふうとう
Romaji: fuutou
Nghĩa:
phong bì
Kana: ふうさ
Romaji: fuusa
Nghĩa:
khối; đóng băng (quỹ)
Kana: どうふう
Romaji: doufuu
Nghĩa:
Nội các (ví dụ, trong một bức thư)
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふう fuu
Câu ví dụ - (封) fuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
封を開けて中を見てください。
Fū wo akete naka wo mite kudasai
Mở phong bì và xem những gì bên trong.
Mở dấu và nhìn vào bên trong.
- 封 - Aldeia
- を - Título do objeto
- 開けて - Mở
- 中 - Dentro
- を - Título do objeto
- 見てください - Vui lòng nhìn
この封筒には大切な手紙が入っています。
Kono fuutou ni wa taisetsu na tegami ga haitteimasu
Phong bì này chứa một lá thư quan trọng.
- この - nó là
- 封筒 - phong bì
- に - trong
- は - é
- 大切な - quan trọng
- 手紙 - Lá thư
- が - Artigo definido
- 入っています - trong
封鎖された地域に入ることは禁止されています。
Fūsa sareta chiiki ni hairu koto wa kinshi sarete imasu
Bước vào một khu vực bị chặn bị cấm.
Nó bị cấm vào phong tỏa.
- 封鎖された - bloqueado
- 地域 - khu vực
- に - Localização
- 入る - đăng nhập
- ことは - ação de fazer algo
- 禁止されています - é proibido
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 封 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "niêm phong" é "(封) fuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.