Bản dịch và Ý nghĩa của: 実験 - jikken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実験 (jikken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jikken
Kana: じっけん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để thử nghiệm
Ý nghĩa tiếng Anh: experiment
Definição: Định nghĩa: Thử làm gì đó bằng phương pháp khoa học.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (実験) jikken
実験 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thí nghiệm". Phần đầu tiên của từ, 実 (jitsu/mi), có thể được dịch là "thực tế" hoặc "sự thật", trong khi phần thứ hai, 験 (ken), có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "bằng chứng". Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra một từ dùng để chỉ một quá trình thử nghiệm hoặc chứng minh để xác định sự thật hoặc thực tế của một cái gì đó. Nguồn gốc đầy đủ của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi khoa học và công nghệ bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Từ 実験 được đặt ra để mô tả quá trình thử nghiệm và thử nghiệm các lý thuyết và ý tưởng khoa học mới. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, công nghệ, y học và kỹ thuật.Viết tiếng Nhật - (実験) jikken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実験) jikken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実験) jikken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
試み; 試みる; 試み研究; 実験する; 実験研究; 試験; 試験研究; 試み調査; 試み実験; 試み試験; 試み実験研究; 試み検討; 試み実験調査; 試み試験研究; 試み実験評価; 試み実験検討; 試み実験観察.
Các từ có chứa: 実験
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じっけん jikken
Câu ví dụ - (実験) jikken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この実験は成功するかどうかわからない。
Kono jikken wa seikō suru ka dō ka wakaranai
Tôi không biết liệu thí nghiệm này có thành công hay không.
Tôi không biết liệu thí nghiệm này có thành công hay không.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 実験 - experimento
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 成功 - sucesso - thành tựu
- する - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
- かどうか - "a menos que"
- わからない - não saber
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 実験 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để thử nghiệm" é "(実験) jikken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.