Bản dịch và Ý nghĩa của: 完成 - kansei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 完成 (kansei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kansei
Kana: かんせい
Kiểu: danh từ, động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Hoàn thành; Phần kết luận; 2. Sự hoàn hảo; hiện thực hóa
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. complete;completion; 2. perfection;accomplishment
Definição: Định nghĩa: "Mọi thứ đều ở tình trạng tốt và được sắp xếp hợp lý."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (完成) kansei
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm các chữ tượng hình" "" có nghĩa là "hoàn chỉnh" và "" có nghĩa là "để hoàn thành". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "kết luận" hoặc "thực hiện hoàn toàn". Phát âm trong tiếng Nhật là "Kansei". Từ này thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thành một dự án hoặc nhiệm vụ hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được hoàn thành thành công.Viết tiếng Nhật - (完成) kansei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (完成) kansei:
Conjugação verbal de 完成
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 完成 (kansei)
- 完成 wánchéng - động từ hoàn thành, thực hiện
- Quà: Tôi đã hoàn thành
- Hoàn thành: Tôi đã hoàn thành
- Tương lai: Tôi sẽ hoàn thành
- Imperativo: Hoàn thành đi!
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (完成) kansei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
完成; 完了; 完遂; 完結; 完了する; 完成する; 完遂する; 完結する
Các từ có chứa: 完成
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんせい kansei
Câu ví dụ - (完成) kansei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは多くの時間を費やしてこのプロジェクトを完成させました。
Watashitachi wa ōku no jikan o tsuiyashte kono purojekuto o kansei sasemashita
Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian và hoàn thành dự án này.
- 私たちは (watashitachi wa) - Chúng ta
- 多くの (ooku no) - Nhiều
- 時間を (jikan o) - Thời gian
- 費やして (tsuiyashite) - Despesa
- この (kono) - Cái này
- プロジェクトを (purojekuto o) - Dự án
- 完成させました (kansei sasemashita) - Chúng tôi đã hoàn tất
この原稿はまだ完成していません。
Kono genkou wa mada kansei shiteimasen
Bản thảo này chưa hoàn thành.
Bản thảo này chưa được hoàn thành.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 原稿 - rascunho
- は - Tópico
- まだ - ainda - vẫn hoặc chưa (không... vẫn)
- 完成 - substantivo que significa "conclusão" ou "finalização" --> substantivo que significa "kết luận" hoặc "hoàn thành"
- して - fazendo
- いません - não aru
私の作品はまだ未完成です。
Watashi no sakuhin wa mada mikansei desu
Công việc của tôi vẫn chưa hoàn thành.
Công việc của tôi vẫn còn dang dở.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 作品 - danh từ có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "công trình nghệ thuật"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- まだ - ainda
- 未完成 - Danh từ có nghĩa là "chưa hoàn thành" hoặc "chưa kết thúc"
- です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết câu đang ở thì hiện tại và là một câu khẳng định
私たちは力を合わせてこのプロジェクトを完成させます。
Watashitachi wa chikara o awasete kono purojekuto o kansei sasemasu
Hãy tham gia lực lượng của chúng tôi để hoàn thành dự án này.
Chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này.
- 私たちは - "Chúng tôi"
- 力を合わせて - "Kết hợp sức mạnh"
- この - "Este" -> "Đây"
- プロジェクトを - "Projeto" -> "Projeto"
- 完成させます - "Chúng tôi sẽ hoàn thành"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 完成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. Hoàn thành; Phần kết luận; 2. Sự hoàn hảo; hiện thực hóa" é "(完成) kansei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.