Bản dịch và Ý nghĩa của: 団体 - dantai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 団体 (dantai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dantai
Kana: だんたい
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tổ chức; Sự kết hợp
Ý nghĩa tiếng Anh: organization;association
Definição: Định nghĩa: Quando várias pessoas se reúnem para formar uma organização ou grupo e trabalhar juntas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (団体) dantai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhóm" hoặc "tổ chức". Từ này bao gồm hai kanjis: (dan) có nghĩa là "nhóm" hoặc "vòng tròn" và 体 (Tai) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "tổ chức". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi hệ thống quản trị của Nhật Bản được tổ chức lại xung quanh một loạt các nhóm công chức được gọi là "Dantai". Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hình hoặc tổ chức nào, có thể là chính phủ, kinh doanh, xã hội hoặc văn hóa.Viết tiếng Nhật - (団体) dantai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (団体) dantai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (団体) dantai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
団体; グループ; 集団; 組織; 団体組織; 団体行動; 団体活動; 団体競技; 団体戦; 団体戦闘; 団体戦術; 団体戦略; 団体制度; 団体運動; 団体行事; 団体旅行; 団体観光; 団体旅客; 団体客; 団体輸送; 団体交渉; 団体協議; 団体契約; 団体保険; 団体福利厚生; 団体年金; 団体信用組合; 団体信用金庫;
Các từ có chứa: 団体
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だんたい dantai
Câu ví dụ - (団体) dantai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
団体の活動はとても盛んです。
Dantai no katsudou wa totemo sakon desu
Các hoạt động nhóm rất sống động.
Các hoạt động của nhóm rất tích cực.
- 団体 - nhóm, đội
- の - Cerimônia de posse
- 活動 - Hoạt động
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 盛ん - thịnh vượng, hoạt động
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 団体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tổ chức; Sự kết hợp" é "(団体) dantai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.