Bản dịch và Ý nghĩa của: 加える - kuwaeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 加える (kuwaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuwaeru
Kana: くわえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gắn; Tổng hợp; Thêm (leo lên); bao gồm; tăng; Để gây ra
Ý nghĩa tiếng Anh: to append;to sum up;to add (up);to include;to increase;to inflict
Definição: Định nghĩa: Để thêm vào điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (加える) kuwaeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thêm" hoặc "thêm". Từ nguyên của nó được tạo thành từ hai kanjis: 加 (ka), có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng" và える (eru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động của động từ trước. Do đó, nó có thể được hiểu theo nghĩa đen là "có thể thêm". Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, toán học và bối cảnh khoa học.Viết tiếng Nhật - (加える) kuwaeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (加える) kuwaeru:
Conjugação verbal de 加える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 加える (kuwaeru)
- 加える - Hình cơ bản
- 加える - Hình thái khẳng định tích cực
- 加えます - Hình thức lịch sự khẳng định
- 加えない - Forma negativa
- 加えました - Quá khứ khẳng định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (加える) kuwaeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
増やす; 追加する; 加入する; 付け加える; 添える; 補う; 補充する; 充実する
Các từ có chứa: 加える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: つけくわえる
Romaji: tsukekuwaeru
Nghĩa:
Để thêm một thứ vào một thứ khác
Các từ có cách phát âm giống nhau: くわえる kuwaeru
Câu ví dụ - (加える) kuwaeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
砂糖をコーヒーに加える。
Satou wo kouhii ni kuwaeru
Thêm đường vào cà phê.
Thêm đường vào cà phê.
- 砂糖 (さとう) - Đường
- を - Título do objeto direto
- コーヒー - cà phê
- に - Título de destino
- 加える (くわえる) - thêm vào
塩を加えると味が良くなる。
Shio wo kuwaeru to aji ga yoku naru
Thêm muối cải thiện hương vị.
Thêm muối để cải thiện hương vị.
- 塩 (しお) - muối
- を - Título do objeto direto
- 加える (くわえる) - thêm vào
- と - hạt điều kiện
- 味 (あじ) - hương vị
- が - Título do assunto
- 良くなる (よくなる) - melhorar
「この文章に何か付け加える必要がある。」
Kono bunshou ni nanika tsukekaeru hitsuyou ga aru
Tôi cần thêm một cái gì đó vào câu này.
- 「 - ký tự mở trích dẫn trong tiếng Nhật.
- この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
- 文章 - danh từ có nghĩa là "văn bản" hoặc "viết".
- に - thành phần chỉ hành động của đích đến hoặc nơi mà điều gì đó xảy ra.
- 何か - đại từ không xác định có nghĩa là "algo".
- 付け加える - động từ có nghĩa là "thêm vào" hoặc "bổ sung".
- 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial".
- が - partítulo que indica o sujeito da frase.
- ある - verbo que significa "existir" ou "haver".
- 。 - kết thúc câu trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 加える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gắn; Tổng hợp; Thêm (leo lên); bao gồm; tăng; Để gây ra" é "(加える) kuwaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.