Bản dịch và Ý nghĩa của: 割合 - wariai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 割合 (wariai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wariai
Kana: わりあい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tỷ lệ; tỷ lệ; tỷ lệ; một cách tương đối; Trái với mong đợi
Ý nghĩa tiếng Anh: rate;ratio;proportion;comparatively;contrary to expectations
Definição: Định nghĩa: Một phần hoặc tỷ lệ trong một tổng thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (割合) wariai
(Wariawase) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tỷ lệ" hoặc "tỷ lệ phần trăm". Từ này bao gồm Kanjis 割 (Wari), có nghĩa là "phân chia" hoặc "rời đi" và 合 (awase), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như toán học, thống kê, kinh tế và kinh doanh. Ví dụ: bạn có thể sử dụng từ này để nói về tỷ lệ nam và nữ trong một công ty hoặc tỷ lệ sinh viên đã vượt qua kỳ thi.Viết tiếng Nhật - (割合) wariai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (割合) wariai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (割合) wariai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
比率; レート; 割り算; 割合い; 比重; 比較; 比例; 比較的; 比較的に; 比較的に言えば; 比較的に言うと; 比較的に言って; 比較的に考えると; 比較的に見ると; 比較的に言えば; 比較的に言うと; 比較的に言って; 比較的に考えると; 比較的に見ると; 比較的に言えば; 比較的に言うと; 比
Các từ có chứa: 割合
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: わりあいに
Romaji: wariaini
Nghĩa:
tương đối
Các từ có cách phát âm giống nhau: わりあい wariai
Câu ví dụ - (割合) wariai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
割合が高いですね。
Wariai ga takai desu ne
Tỷ lệ cao
Tỷ lệ phần trăm cao.
- 割合 (wariai) - tỷ lệ
- が (ga) - Título do assunto
- 高い (takai) - cao
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
- ね (ne) - Título de confirmação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 割合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tỷ lệ; tỷ lệ; tỷ lệ; một cách tương đối; Trái với mong đợi" é "(割合) wariai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.