Bản dịch và Ý nghĩa của: 内心 - naishin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 内心 (naishin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: naishin
Kana: ないしん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: những suy nghĩ thân mật hơn; ý định thực sự; trái tim quan trọng nhất; tâm trí của ai đó; trong tim
Ý nghĩa tiếng Anh: innermost thoughts;real intention;inmost heart;one's mind;in the heart
Definição: Định nghĩa: Cảm xúc và suy nghĩ trong tâm trí của riêng bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (内心) naishin
Từ tiếng Nhật 内心 (nashin) được tạo thành từ hai kanjis: 内 (nai) có nghĩa là "bên trong" hoặc "bên trong" và 心 (shin) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "cảm xúc nội bộ" hoặc "những suy nghĩ thân mật". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến cảm xúc và suy nghĩ mà ai đó duy trì cho chính họ, mà không chia sẻ với người khác. Ví dụ, ai đó có thể nói "cảm xúc thật của tôi khác với những gì tôi hiển thị bên ngoài" bằng cách sử dụng biểu thức.Viết tiếng Nhật - (内心) naishin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (内心) naishin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (内心) naishin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
心中; 心底; 心内; 心中深处
Các từ có chứa: 内心
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ないしん naishin
Câu ví dụ - (内心) naishin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の内心は複雑です。
Watashi no naishin wa fukuzatsu desu
Nội tâm tôi phức tạp.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - Artigo
- 内心 (naishin) - substantivo que significa "cíntimos internos" ou "pensamentos íntimos"
- は (wa) - tópico
- 複雑 (fukuzatsu) - adjetivo que significa "complexo" ou "complicado" - adjetivo que significa "phức tạp" hoặc "khó khăn"
- です (desu) - verbo auxiliar em japonês que indica a forma educada ou formal de afirmar algo: 丁寧語 (teineigo)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 内心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "những suy nghĩ thân mật hơn; ý định thực sự; trái tim quan trọng nhất; tâm trí của ai đó; trong tim" é "(内心) naishin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.