Bản dịch và Ý nghĩa của: 像 - zou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 像 (zou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zou
Kana: ぞう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bức tượng; hình ảnh; nhân vật; hình ảnh; chân dung
Ý nghĩa tiếng Anh: statue;image;figure;picture;portrait
Definição: Định nghĩa: Những thứ và hiện tượng được diễn đạt như chúng là.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (像) zou
Từ tiếng Nhật 像 (zō) có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bức tượng". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "hình" hoặc "hình ảnh", và có thể được đọc là "zō" hoặc "shō", và kanji, có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật được sử dụng để chỉ một hình ảnh hoặc đại diện của một người hoặc đối tượng. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các bức tượng và các hình thức nghệ thuật thị giác khác. Trong văn hóa Nhật Bản, hình ảnh và tượng thường được sử dụng làm đối tượng thờ phượng trong các ngôi đền và đền thờ, và thường được coi là thiêng liêng.Viết tiếng Nhật - (像) zou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (像) zou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (像) zou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
彫像; 仏像; 像彫り; 像制作; 像刻; 像画; 像石; 像素; 像数; 像表現; 像面; 像銘; 像骨; 像鳥; 像龍
Các từ có chứa: 像
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぶつぞう
Romaji: butsuzou
Nghĩa:
Hình ảnh Phật giáo (tượng)
Kana: そうぞう
Romaji: souzou
Nghĩa:
trí tưởng tượng; đoán
Kana: げんぞう
Romaji: genzou
Nghĩa:
Đang phát triển (phim)
Kana: えいぞう
Romaji: eizou
Nghĩa:
sự phản xạ; hình ảnh
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぞう zou
Câu ví dụ - (像) zou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
現像は写真を印刷するために必要なプロセスです。
Genzō wa shashin o insatsu suru tame ni hitsuyōna purosesu desu
Phát triển là một quá trình cần thiết để in ảnh.
Phát triển là quá trình cần thiết để in ảnh.
- 現像 - quy trình tiết lộ
- 写真 - fotografia
- 印刷 - in
- する - động từ "fazer"
- ために - cho
- 必要な - cần thiết
- プロセス - quá trình
- です - verbo "ser"
想像力は無限大です。
Sōzōryoku wa mugendai desu
Trí tưởng tượng là vô hạn.
- 想像力 (souzouryoku) - "Imaginação" em japonês é 想像 (souzou).
- は (wa) - Artigo
- 無限大 (mugendai) - vô hạn
- です (desu) - động từ liên kết chỉ cách lịch sự và tôn trọng khi thể hiện bằng tiếng Nhật
仏像は美しいです。
Butsuzou wa utsukushii desu
Những bức tượng Phật rất đẹp.
Tượng Phật rất đẹp.
- 仏像 - đại diện cho từ "Buda" bằng tiếng Nhật và đề cập đến một bức tranh hoặc tượng Phật.
- は - hạt chủ đề chỉ rằng chủ đề của câu là "Phật" hoặc "tượng Phật".
- 美しい - tuyết
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
この映像は美しいです。
Kono eizou wa utsukushii desu
Hình ảnh này đẹp.
Video này rất đẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 映像 - hình ảnh
- は - Título do tópico
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
このチャンネルは映像がクリアで音声も良いです。
Kono channeru wa eizō ga kuria de onsei mo yoi desu
Kênh này có hình ảnh rõ nét và âm thanh tốt.
Kênh này có video rõ ràng và có giọng nói tốt.
- この - nó là
- チャンネル - kênh
- は - é
- 映像 - Hình ảnh
- が - Artigo definido
- クリア - clara
- で - (Ponto de Conexão)
- 音声 - âm thanh
- も - também
- 良い - tốt
- です - là (cách lịch sự của "sein")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 像 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bức tượng; hình ảnh; nhân vật; hình ảnh; chân dung" é "(像) zou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.