Bản dịch và Ý nghĩa của: 保護 - hogo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保護 (hogo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hogo
Kana: ほご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Cẩn thận; sự bảo vệ; nơi trú ẩn; giám hộ; ủng hộ; sự tài trợ
Ý nghĩa tiếng Anh: care;protection;shelter;guardianship;favor;patronage
Definição: Định nghĩa: para proteger outras pessoas ou coisas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (保護) hogo
(ほご) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (HO), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "duy trì" và 護 (đi), có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ quyền, an toàn và hạnh phúc. Ví dụ, 保護者 (Hogo-sha) có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người bảo vệ", trong khi 保護区域 (Hogo-kuiki) đề cập đến một "khu vực bảo vệ" hoặc "vùng an toàn". Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, như trong (hogo-shugi), có nghĩa là "chủ nghĩa bảo hộ".Viết tiếng Nhật - (保護) hogo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保護) hogo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保護) hogo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
保護; 守護; 防御; 保持; 保障; 保全; 保護する; 守る; 防ぐ; 守備する; 保つ; 保護者; 保護対象; 保護区域; 保護法; 保護規定; 保護制度; 保護措置; 保護犬; 保護動物; 保護活動; 保護活動家.
Các từ có chứa: 保護
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほご hogo
Câu ví dụ - (保護) hogo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
環境保護は私たちの義務です。
Kankyō hogo wa watashitachi no gimu desu
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chúng tôi.
Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ của chúng tôi.
- 環境保護 - bảo vệ môi trường
- は - Título do tópico
- 私たち - chúng ta
- の - hạt sở hữu
- 義務 - dever, obrigação
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
保護は大切なことです。
Hogo wa taisetsu na koto desu
Bảo vệ là một điều quan trọng.
Bảo vệ là quan trọng.
- 保護 - bao vệ
- は - Título do tópico
- 大切 - importante, valioso
- な - partítulo que indica adjetivo
- こと - đồ, chủ đề
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
削減は環境保護のために重要です。
Sakugen wa kankyō hogo no tame ni jūyō desu
Giảm là quan trọng để bảo vệ môi trường.
Việc giảm là quan trọng để bảo vệ môi trường.
- 削減 - sự giảm bớt
- は - Título do tópico
- 環境保護 - bảo vệ môi trường
- のために - cho
- 重要 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 保護 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Cẩn thận; sự bảo vệ; nơi trú ẩn; giám hộ; ủng hộ; sự tài trợ" é "(保護) hogo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.