Bản dịch và Ý nghĩa của: 作者 - sakusha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作者 (sakusha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sakusha
Kana: さくしゃ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tác giả; tác giả
Ý nghĩa tiếng Anh: author;authoress
Definição: Định nghĩa: Người tạo ra một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (作者) sakusha
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" tạo "hoặc" làm "và" "có nghĩa là" người ". Họ cùng nhau tạo thành từ có thể được dịch là "tác giả" hoặc "người tạo". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi văn học Nhật Bản phát triển mạnh mẽ và nhiều nhà văn và nhà thơ đã xuất hiện. Thuật ngữ "" được sử dụng để chỉ những nhà văn và nhà thơ đã tạo ra các tác phẩm văn học. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo khác, chẳng hạn như mỹ thuật, âm nhạc và điện ảnh. Ngày nay, từ "" "được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ ai tạo ra thứ gì đó, cho dù là một cuốn sách, một bức tranh, một bài hát hay một bộ phim. Đó là một từ quan trọng đối với văn hóa Nhật Bản, đánh giá cao sự sáng tạo và độc đáo.Viết tiếng Nhật - (作者) sakusha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作者) sakusha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作者) sakusha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
著者; 作家; 筆者; 創作者; 文筆家
Các từ có chứa: 作者
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さくしゃ sakusha
Câu ví dụ - (作者) sakusha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この小説の作者は誰ですか?
Kono shousetsu no sakusha wa dare desu ka?
Ai là tác giả của cuốn tiểu thuyết này?
- この - khẳng định "này"
- 小説 - Tình yêu
- の - Artigo possessivo "de"
- 作者 - tác giả
- は - "Tópico" Título do tópico "é"
- 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - "Phần tử nghi vấn "?"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 作者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tác giả; tác giả" é "(作者) sakusha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.