Bản dịch và Ý nghĩa của: 伸ばす - nobasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伸ばす (nobasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nobasu
Kana: のばす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kéo dài; mở rộng; để đạt được; hoãn; mở rộng; mở rộng; mọc (râu)
Ý nghĩa tiếng Anh: to lengthen;to stretch;to reach out;to postpone;to prolong;to extend;to grow (beard)
Definição: Định nghĩa: Para prolongar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (伸ばす) nobasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mở rộng", "kéo dài" hoặc "kéo dài". Nó bao gồm Kanjis 伸 (có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài") và ばす (là một hình thức bằng lời nói cho thấy hành động làm điều gì đó). Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến việc duỗi cánh tay hoặc chân của bạn, mở rộng một loại vải hoặc giấy, hoặc thậm chí đề cập đến việc kéo dài thời hạn hoặc cơ hội. Phát âm chính xác của từ này là "Nobasu" và Kanji được đọc là "Không" và ばす được đọc là "Basu".Viết tiếng Nhật - (伸ばす) nobasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伸ばす) nobasu:
Conjugação verbal de 伸ばす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 伸ばす (nobasu)
- 伸ばします - Forma educada
- 伸ばしなさい - Hình thức mệnh lệnh
- 伸ばしますか - Câu hỏi
- 伸ばしたい Phương thức của mong ước
- 伸ばそう - Hình thái mong muốn
- 伸ばせる - Hình thức tiềm năng
- 伸ばされる - Thể bị động
- 伸ばせば - Hình thức điều kiện
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伸ばす) nobasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
延ばす; 伸ばし; 伸べる; 伸す; 伸びる
Các từ có chứa: 伸ばす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のばす nobasu
Câu ví dụ - (伸ばす) nobasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
髪を伸ばすのが好きです。
Kami wo nobasu no ga suki desu
Tôi thích để tóc dài ra.
Tôi thích duỗi tóc.
- 髪 (kami) - tóc
- を (wo) - Título do objeto direto
- 伸ばす (nobasu) - alongar
- のが (noga) - Título que indica subjetividade ou preferência
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 伸ばす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kéo dài; mở rộng; để đạt được; hoãn; mở rộng; mở rộng; mọc (râu)" é "(伸ばす) nobasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![伸ばす](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/180.png)