Bản dịch và Ý nghĩa của: 介護 - kaigo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 介護 (kaigo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaigo
Kana: かいご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: điều dưỡng
Ý nghĩa tiếng Anh: nursing
Definição: Định nghĩa: Cung cấp chăm sóc và hỗ trợ cho những người cần sự giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày, như người già và người khuyết tật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (介護) kaigo
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "hỗ trợ". Nó bao gồm các ký tự 介 (kaikou), có nghĩa là "giới thiệu" hoặc "trình bày" và 護 (GO), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc chăm sóc người cao tuổi hoặc người có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như những người mắc các bệnh mãn tính hoặc khuyết tật về thể chất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ y tế và xã hội ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (介護) kaigo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (介護) kaigo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (介護) kaigo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
看護; 介抱; 介助; 世話; お世話; 介添え; 介付け; 介入; 介護する; 看病する; 世話する; お世話する; 介抱する; 介助する.
Các từ có chứa: 介護
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいご kaigo
Câu ví dụ - (介護) kaigo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
介護は大切な仕事です。
Kaigo wa taisetsu na shigoto desu
Chăm sóc người già là một công việc quan trọng.
Điều dưỡng là một công việc quan trọng.
- 介護 - chăm sóc, hỗ trợ
- は - Título do tópico
- 大切 - importante, valioso
- な - Título do adjetivo
- 仕事 - trabalho, emprego
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 介護 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "điều dưỡng" é "(介護) kaigo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![介護](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/81.png)