Bản dịch và Ý nghĩa của: 不可欠 - fukaketsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不可欠 (fukaketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fukaketsu
Kana: ふかけつ
Kiểu: Tính từ, danh từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cần thiết; thiết yếu
Ý nghĩa tiếng Anh: indispensable;essential
Definição: Định nghĩa: Algo tão importante que é difícil removê-lo. necessário.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (不可欠) fukaketsu
不可 (fukake) là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 不 (fu), có nghĩa là "không", 可 (ka), có nghĩa là "có thể" và 欠 (ke), có nghĩa là "miss". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "không thể thiếu" hoặc "thiết yếu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó cần thiết hoặc quan trọng cho một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi ngôn ngữ Nhật Bản không ngừng phát triển và nhiều từ mới được tạo ra. Từ 不可 được tạo ra từ sự kết hợp của ba kanjis đã tồn tại trong ngôn ngữ Nhật Bản, nhưng cùng nhau tạo thành một ý nghĩa mới.Viết tiếng Nhật - (不可欠) fukaketsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不可欠) fukaketsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不可欠) fukaketsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
欠かせない; 必要不可欠; 不可欠要素
Các từ có chứa: 不可欠
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふかけつ fukaketsu
Câu ví dụ - (不可欠) fukaketsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
食料は人間にとって不可欠なものです。
Shokuryō wa ningen ni totte fukaketsu na mono desu
Chế độ ăn uống là cần thiết đối với con người.
Thực phẩm rất cần thiết cho con người.
- 食料 - comida
- は - Título do tópico
- 人間 - ser humano
- にとって - cho
- 不可欠 - essencial
- な - Título do adjetivo
- もの - điều
- です - là (động từ "là")
酸素は人間にとって必要不可欠な要素です。
Sanso wa ningen ni totte hitsuyōfukaketsu na yōso desu
Oxy là một yếu tố cần thiết cho con người.
- 酸素 (sanso) - Ôxy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 人間 (ningen) - Con người
- にとって (ni totte) - Para
- 必要不可欠 (hitsuyoufukaketsu) - Essencial, indispensável
- な (na) - Título do artigo
- 要素 (yousou) - Thành phần
- です (desu) - Động từ "ser/estar"
管理はビジネスの成功に不可欠です。
Kanri wa bijinesu no seikō ni fukaketsu desu
Quản lý là yếu tố quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.
Quản lý là điều cần thiết cho thành công kinh doanh.
- 管理 (kanri) - quản lý, quản trị
- は (wa) - Título do tópico
- ビジネス (bijinesu) - negócios, empreendimento
- の (no) - Cerimônia de posse
- 成功 (seikou) - thành công
- に (ni) - Título de destino
- 不可欠 (fukaketsu) - indispensável, essencial
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
政党は国の発展に不可欠な存在です。
Seitou wa kuni no hatten ni fukaketsu na sonzai desu
Các đảng chính trị là một sự hiện diện không thể thiếu cho sự phát triển của đất nước.
Các đảng chính trị là không thể thiếu cho sự phát triển quốc gia.
- 政党 - đảng chính trị
- は - Título do tópico
- 国 - quốc gia
- の - hạt sở hữu
- 発展 - phát triển
- に - Título de destino
- 不可欠 - không thể thiếu
- な - Pa1TP31Atributo título
- 存在 - sự tồn tại
- です - động từ "ser"
常識は社会生活において必要不可欠なものです。
Joushiki wa shakai seikatsu ni oite hitsuyou fukaketsu na mono desu
Lẽ thường là quan trọng trong cuộc sống xã hội.
Ý thức chung không thể thiếu trong đời sống xã hội.
- 常識 - kiến thức chung
- 社会生活 - vida social
- において - trong
- 必要不可欠 - essencial
- な - é
- もの - điều
- です - là (động từ "là")
建設は社会の発展に不可欠な要素です。
Kensetsu wa shakai no hatten ni fukaketsu na yōso desu
Xây dựng là một yếu tố không thể thiếu cho sự phát triển của xã hội.
Xây dựng là một yếu tố thiết yếu cho phát triển xã hội.
- 建設 - Xây dựng
- は - Partópico do Documento
- 社会 - Xã hội
- の - Cerimônia de posse
- 発展 - Phát triển
- に - Documentário de destino
- 不可欠 - Essencial
- な - Hậu tố tính từ
- 要素 - Thành phần
- です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.
変革は必要不可欠なものです。
Henkaku wa hitsuyō fukaketsu na mono desu
Thay đổi là điều cần thiết và tất yếu.
Chuyển đổi là tất yếu.
- 変革 (henkaku) - significa "thay đổi" hoặc "cải cách"
- は (wa) - Artigo
- 必要不可欠 (hitsuyoufukaketsu) - significa "essencial" ou "indispensável"
- な (na) - Partícula gramatical que enfatiza a palavra anterior
- もの (mono) - significa "thing" or "object"
- です (desu) - verbo "ser" ou "estar" na forma educada -> verbo "ser" ou "estar" em forma educada
「改革は必要不可欠だ。」
Kaikaku wa hitsuyō fukaketsu da
Cải cách là cần thiết và cần thiết.
Cải cách là điều cần thiết.
- 「改革」- nghĩa là "cải cách" hoặc "thay đổi"
- 「は」- Artigo
- 「必要不可欠」- significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- 「だ」- động từ "là" trong hiện tại
不可欠な要素があります。
Fukaketsu na yōso ga arimasu
Có một yếu tố không thể thiếu.
Có những yếu tố thiết yếu.
- 不可欠 (fukaketsu) - không thể thiếu
- 要素 (yōso) - yếu tố
- が (ga) - Título do assunto
- あります (arimasu) - có, tồn tại
科学は人類の進歩に不可欠なものです。
Kagaku wa jinrui no shinpo ni fukaketsu na mono desu
Khoa học là không thể thiếu cho sự tiến bộ của con người.
- 科学 (kagaku) - khoa học
- は (wa) - Título do tópico
- 人類 (jinrui) - nhân loại
- の (no) - Cerimônia de posse
- 進歩 (shinpo) - tiến triển
- に (ni) - Título de destino
- 不可欠 (fukaketsu) - essencial, indispensável
- な (na) - Título adjetival
- もの (mono) - điều
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 不可欠 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cần thiết; thiết yếu" é "(不可欠) fukaketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![不可欠](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/70.png)