Bản dịch và Ý nghĩa của: デザイン - dezain
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật デザイン (dezain) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dezain
Kana: デザイン
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dự án
Ý nghĩa tiếng Anh: design
Definição: Định nghĩa: Lập kế hoạch cho các sản phẩm, không gian, v.v., và tạo hình chúng dựa trên hình dạng và chức năng của chúng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (デザイン) dezain
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiết kế". Nó bao gồm các ký tự Katakana "デ" (DE) và "" "(Zain), được điều chỉnh từ bảng chữ cái ngữ âm của Nhật Bản để thể hiện âm thanh nước ngoài. Từ "Thiết kế" bắt nguồn từ "Thiết kế" Latin, có nghĩa là "đánh dấu, chỉ ra, chỉ định". Nó được kết hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thế kỷ XX trong quá trình phương Tây hóa đất nước. Hiện tại, được sử dụng rộng rãi trong một số lĩnh vực, như thời trang, kiến trúc, quảng cáo và công nghệ.Viết tiếng Nhật - (デザイン) dezain
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (デザイン) dezain:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (デザイン) dezain
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
デザイン; 設計; 構想; 模様; 模型; プランニング
Các từ có chứa: デザイン
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: デザイン dezain
Câu ví dụ - (デザイン) dezain
Dưới đây là một số câu ví dụ:
簡素なデザインが好きです。
Kanso na dezain ga suki desu
Tôi thích những thiết kế đơn giản.
- 簡素な - đơn giản
- デザイン - design
- が - hạt cho biết chủ ngữ
- 好き - thích
- です - là/sẽ
この襟元のデザインがとても素敵ですね。
Kono eri moto no dezain ga totemo suteki desu ne
Thiết kế của cổ này là rất tốt.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 襟元 - garganta
- の - É um termo em português.
- デザイン - o substantivo "design" em português é traduzido para "desenho" em vietnamita.
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- とても - muito
- 素敵 - adjetivo que significa "bonito" ou "legal" -> adjetivo que significa "đẹp" hoặc "tuyệt vời"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- ね - dica
線は美しいデザインを作り出す重要な要素です。
Sen wa utsukushii dezain wo tsukuri dasu juuyou na youso desu
Đường nét là yếu tố quan trọng tạo nên một thiết kế đẹp.
- 線 - "linha" em japonês significa 線.
- は - Tópico em japonês
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo" em japonês: 美しい (utsukushii)
- デザイン - design
- を - Título do objeto em japonês
- 作り出す - "作る" em japonês significa "criar" ou "produzir".
- 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês.
- 要素 - "元素" (japonês) -> "phần tử" (vietnamita)
- です - 動詞 "です" 在日语中用于表示陈述或断言。
素材が豊富なデザインは魅力的です。
Sozai ga houfu na dezain wa miryokuteki desu
Một thiết kế với nhiều loại vật liệu rất hấp dẫn.
Thiết kế với chất liệu phong phú rất hấp dẫn.
- 素材 (sozai) - material
- が (ga) - artigo indicando o sujeito de uma frase
- 豊富 (houfu) - abundante, abundante
- な (na) - adjetivo auxiliar que indica o estado de ser
- デザイン (dezain) - design
- は (wa) - particle indicando o tópico de uma frase
- 魅力的 (miryokuteki) - atraente, encantador
- です (desu) - cópula indicando polidez e formalidade
この柄のデザインが好きです。
Kono gara no dezain ga suki desu
Tôi thích thiết kế của mẫu này.
Tôi thích thiết kế của mẫu này.
- この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
- 柄 - Substantivo que significa "modelo" ou "design".
- の - Giữa một cặp từ hoặc từ và mối quan hệ giữa chúng.
- デザイン - Thiết kế.
- が - Hạt phân biệt chủ ngữ của câu.
- 好き - Adjetivo que significa "thích" hoặc "dễ chịu".
- です - Động từ "ser" trong hình thức lịch sự và trang trọng là "là".
このデザインは美しいパターンを持っています。
Kono dezain wa utsukushii patān o motte imasu
Thiết kế này có hoa văn đẹp.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- デザイン - o substantivo "design" em português é traduzido para "desenho" em vietnamita.
- は - Tópico
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- パターン - substantivo que significa "padrão" ou "modelo"
- を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 持っています - ter
スマートなデザインのスマートフォンが欲しいです。
Sumāto na dezain no sumātofon ga hoshii desu
Tôi muốn một chiếc điện thoại thông minh có thiết kế thông minh.
- スマートな - tính từ có nghĩa là "thông minh" hoặc "thanh lị"
- デザイン - o substantivo "design" em português é traduzido para "desenho" em vietnamita.
- の - hạt từ chỉ sở hữu hoặc gánh vác
- スマートフォン - điện thoại thông minh
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 欲しい - tính từ có nghĩa là "muốn" hoặc "ước muốn"
- です - động từ "là" trong hiện tại
デザインが好きです。
Desain ga suki desu
Tôi thích thiết kế.
- デザイン (design) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "design"
- が (ga) - hạt trong tiếng Nhật chỉ người làm chủ ngữ của câu
- 好き (suki) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích"
- です (desu) - động từ trong tiếng Nhật biểu thị cách nói lịch sự hoặc chính thức
- . (ponto) - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu
モダンなデザインが好きです。
Modan na dezain ga suki desu
Tôi thích thiết kế hiện đại.
Tôi thích những thiết kế hiện đại.
- モダン - moderno -> hiện đại
- な - partítulo que indica adjetivo
- デザイン - design
- が - hạt cho biết chủ ngữ
- 好き - thích
- です - là/sẽ
私はデザインにこだわる。
Watashi wa dezain ni kodawaru
Tôi cầu kỳ về thiết kế.
Tôi giữ thiết kế.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- デザイン (dezain) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "design"
- に (ni) - Título que indica a direção ou o alvo da ação
- こだわる (kodawaru) - tỉnh thức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa デザイン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dự án" é "(デザイン) dezain". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.