Bản dịch và Ý nghĩa của: クレーン - kure-n
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật クレーン (kure-n) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kure-n
Kana: クレーン
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cần cẩu
Ý nghĩa tiếng Anh: crane
Definição: Định nghĩa: Máquinas utilizadas em canteiros de obras, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (クレーン) kure-n
クレン là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần cẩu". Từ này được tạo thành từ các ký tự Katakana (Ku) và レ (re-n), có nguồn gốc từ bảng chữ cái ngữ âm Nhật Bản. Từ này có thể được viết bằng Kanji là "" (Kijūki), có nghĩa đen là "máy nâng nặng". Việc sử dụng phổ biến nhất của từ クレクレ là đề cập đến cần cẩu được sử dụng trong các tòa nhà và cổng. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp và giao thông để chỉ thiết bị nâng và xử lý hàng hóa.Viết tiếng Nhật - (クレーン) kure-n
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (クレーン) kure-n:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (クレーン) kure-n
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
起重機; フォークリフト; ホイスト; クレーン車; ラフター; クレーン機; 揚重機; 持ち上げ機; 荷揚げ機; 荷揚げ装置
Các từ có chứa: クレーン
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: クレーン kure-n
Câu ví dụ - (クレーン) kure-n
Dưới đây là một số câu ví dụ:
クレーンは重い物を持ち上げるために使われる機械です。
Kurēn wa omoi mono o mochiageru tame ni tsukawareru kikai desu
Cầu trục là loại máy dùng để nâng hạ vật nặng.
Cần cẩu là một loại máy dùng để nâng vật nặng.
- クレーン (kurēn) - cần cẩu
- は (wa) - Título do tópico
- 重い (omoi) - nặng
- 物 (mono) - đồ vật
- を (wo) - Título do objeto direto
- 持ち上げる (mochiageru) - levantar, erguer
- ために (tameni) - para, com o objetivo de
- 使われる (tsukawareru) - ser usado, ser utilizado
- 機械 (kikai) - máquina
- です (desu) - là, ở (cách lịch sự)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa クレーン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cần cẩu" é "(クレーン) kure-n". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.