Bản dịch và Ý nghĩa của: ぎっしり - gisshiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ぎっしり (gisshiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gisshiri
Kana: ぎっしり
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chắc chắn; Tổng cộng
Ý nghĩa tiếng Anh: tightly;fully
Definição: Định nghĩa: As coisas estão empacotadas e não há espaço.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ぎっしり) gisshiri
ぎっしり Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầy đủ đến cạnh" hoặc "đầy đủ". Từ này bao gồm kanjis "" "có nghĩa là" chặt chẽ "hoặc" nén "và" "có nghĩa là" đến cạnh "hoặc" đến giới hạn ". Phát âm chính xác là "gishiri". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc không gian hoàn toàn đầy đủ hoặc đông đúc. Ví dụ, một hộp đầy rìa có thể được mô tả là "ぎっしり た 箱" (Gishiri Tsumatta Hako).Viết tiếng Nhật - (ぎっしり) gisshiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ぎっしり) gisshiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ぎっしり) gisshiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
詰まっている; いっぱい; 満ちている; びっしり; 詰め込んでいる; 詰めかけている; 詰め込みすぎている; 詰め込み過ぎている; 詰め込みすぎた; 詰め込み過ぎた; 詰め込みがちな; 詰め込み型の; 詰め込みタイプの; 詰め込み式の; 詰め込み方式の; 詰め込み仕様の; 詰め込み仕様型の; 詰め込み仕様タイ
Các từ có chứa: ぎっしり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎっしり gisshiri
Câu ví dụ - (ぎっしり) gisshiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ぎっしり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chắc chắn; Tổng cộng" é "(ぎっしり) gisshiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.