Bản dịch và Ý nghĩa của: 鼾 - ibiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鼾 (ibiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ibiki

Kana: いびき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ngáy

Ý nghĩa tiếng Anh: snoring

Definição: Định nghĩa: Phát ra tiếng ồn lớn từ mũi khi đang ngủ. Hắc hắc.

Giải thích và từ nguyên - (鼾) ibiki

Từ tiếng Nhật 鼾 (han) bao gồm các ký tự 鼻 (hana), có nghĩa là "mũi" và 音 (oto), có nghĩa là "âm thanh". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến âm thanh được tạo ra trong khi ngủ, được gọi bằng tiếng Bồ Đào Nha là tiếng ngáy. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là いびき (ibiki).

Viết tiếng Nhật - (鼾) ibiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鼾) ibiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鼾) ibiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

いびき; ほねき; ほねぐら; ほねぐらし; すいず; すいずめ; すいずり; すいずりめ; すいずる; すいとる; すいとう; すいひき; すいひく; すいひくめ; すいひめ; すいびき; すいみ; すいめ; すいれき; すいれきめ; すいろう; すいろうめ; くしゃみのような音; くしゃみのようなおと; snore.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いびき ibiki

Câu ví dụ - (鼾) ibiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

名刺

Kana: めいし

Romaji: meishi

Nghĩa:

danh thiếp

日中

Kana: にっちゅう

Romaji: nichuu

Nghĩa:

Ban ngày; tiếng Nhật

修行

Kana: しゅうぎょう

Romaji: shuugyou

Nghĩa:

Tìm kiếm kiến ​​thức; học; sự học việc; đào tạo; Thực hành khổ hạnh; kỷ luật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngáy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngáy" é "(鼾) ibiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鼾) ibiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鼾