Bản dịch và Ý nghĩa của: 黒い - kuroi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 黒い (kuroi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuroi

Kana: くろい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

黒い

Bản dịch / Ý nghĩa: đen

Ý nghĩa tiếng Anh: black

Definição: Định nghĩa: Màu sắc nên là tối và đen.

Giải thích và từ nguyên - (黒い) kuroi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đen" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kuro), có nghĩa là "đen" và い (i), là một hậu tố chỉ ra tính từ. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi hệ thống viết Kanji được giới thiệu tại Nhật Bản từ Trung Quốc. Từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để mô tả các vật thể, quần áo, tóc, động vật và những thứ khác có màu đen.

Viết tiếng Nhật - (黒い) kuroi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (黒い) kuroi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (黒い) kuroi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

漆黒; 墨染め; 玄色; 黒色; 黒っぽい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 黒い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くろい kuroi

Câu ví dụ - (黒い) kuroi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

黒い猫が好きです。

Kuroi neko ga suki desu

Tôi thích mèo đen.

  • 黒い (kuroi) - đen
  • 猫 (neko) - con mèo
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 黒い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

活発

Kana: かっぱつ

Romaji: kappatsu

Nghĩa:

mạnh mẽ; tích cực

小柄

Kana: こがら

Romaji: kogara

Nghĩa:

ngắn (xây dựng)

見すぼらしい

Kana: みすぼらしい

Romaji: misuborashii

Nghĩa:

Quá khứ; suy đồi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đen" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đen" é "(黒い) kuroi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(黒い) kuroi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
黒い