Bản dịch và Ý nghĩa của: 黄金 - ougon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 黄金 (ougon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ougon
Kana: おうごん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vàng
Ý nghĩa tiếng Anh: gold
Definição: Định nghĩa: Một nguyên tố kim loại. _ký hiệu: Au_.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (黄金) ougon
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vàng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 黄 (ki) có nghĩa là "màu vàng" và 金 (họ hàng) có nghĩa là "kim loại". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi vàng được sử dụng như một loại tiền tệ và biểu tượng của sự giàu có. Kể từ đó, vàng đã được coi trọng trong văn hóa Nhật Bản như một biểu tượng của sự thịnh vượng và quyền lực. Từ 黄金 thường được sử dụng trong các thành ngữ và câu tục ngữ, chẳng hạn như 黄金の 3 年 (Kogane trong 3-ADVS Seikatsu), có nghĩa là "ba năm cuộc sống vàng".Viết tiếng Nhật - (黄金) ougon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (黄金) ougon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (黄金) ougon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
黄色の金; 金色; 金貨; 金塊; 金の塊; 金の色; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き; 金の輝き;
Các từ có chứa: 黄金
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おうごん ougon
Câu ví dụ - (黄金) ougon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
黄金は貴重な金属です。
Ougon wa kichou na kinzoku desu
Vàng là một kim loại có giá trị.
- 黄金 - Vàng
- は - Partópico do Documento
- 貴重な - Querido
- 金属 - Metal.
- です - Là (động từ "là" trong hiện tại)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 黄金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vàng" é "(黄金) ougon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![黄金](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/108.png)