Bản dịch và Ý nghĩa của: 麻酔 - masui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 麻酔 (masui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: masui

Kana: ますい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

麻酔

Bản dịch / Ý nghĩa: gây tê

Ý nghĩa tiếng Anh: anaesthesia

Definição: Định nghĩa: Um procedimento médico que acalma a dor e a consciência do paciente durante uma cirurgia, etc.

Giải thích và từ nguyên - (麻酔) masui

麻酔 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 麻 (ma) có nghĩa là "tê" hoặc "gây mê" và 酔 (sui) có nghĩa là "say" hoặc "say". Do đó, nghĩa đen của 麻酔 là "gây mê" hoặc "an thần". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các thủ tục phẫu thuật hoặc phương pháp điều trị cần sử dụng thuốc gây mê. Nguồn gốc của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi y học cổ truyền Nhật Bản bắt đầu phát triển và sử dụng cây thuốc cho mục đích gây mê. Từ 麻酔 được tạo ra bằng cách kết hợp chữ kanji 麻 và 酔 để mô tả quá trình an thần này.

Viết tiếng Nhật - (麻酔) masui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (麻酔) masui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (麻酔) masui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鎮静剤; 睡眠薬; 鎮痛剤; 鎮痙剤; 鎮痛薬; 鎮静薬; 睡眠剤; 鎮静劑; 鎮痙薬; 鎮痛劑; 鎮靜藥; 鎮痙劑; 鎮痛藥; 睡眠劑; 睡眠藥.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 麻酔

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ますい masui

Câu ví dụ - (麻酔) masui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

麻酔が必要ですか?

Mazui ga hitsuyou desu ka?

Bạn có cần gây mê không?

  • 麻酔 - gây tê
  • が - Título do assunto
  • 必要 - cần thiết
  • です - Động từ "ser/estar" trong hình thức lịch sự
  • か - partítulo interrogativo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 麻酔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: わく

Romaji: waku

Nghĩa:

khung; cầu trượt

材料

Kana: ざいりょう

Romaji: zairyou

Nghĩa:

Thành phần; vật liệu

Kana: きざし

Romaji: kizashi

Nghĩa:

Tín hiệu; Điềm triệu chứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gây tê" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gây tê" é "(麻酔) masui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(麻酔) masui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
麻酔