Bản dịch và Ý nghĩa của: 鮮やか - azayaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鮮やか (azayaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: azayaka

Kana: あざやか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

鮮やか

Bản dịch / Ý nghĩa: sống động; Tất nhiên rồi; sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: vivid;clear;brilliant

Definição: Định nghĩa: Nói lên điều đó là đẹp đến kinh ngạc.

Giải thích và từ nguyên - (鮮やか) azayaka

Từ 鮮やか (Azayaka) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "sôi động", "rực rỡ", "đầy màu sắc" hoặc "mãnh liệt". Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis (azuma), có nghĩa là "tươi" hoặc "sống" và やか (yaka), là một hậu tố cho thấy cường độ hoặc chất lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các màu sáng và sáng, chẳng hạn như màu sắc của một bông hoa hoặc cảnh quan. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một buổi biểu diễn hoặc tác phẩm nghệ thuật rất ấn tượng và thú vị. Từ 鮮やか là một từ tương đối phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các văn bản văn học.

Viết tiếng Nhật - (鮮やか) azayaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鮮やか) azayaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鮮やか) azayaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鮮烈; 鮮明; 鮮やかな; 鮮やかな色; 鮮やかな光; 鮮やかな印象; 鮮やかな花; 鮮やかな絵; 鮮やかな風景; 鮮やかな春色; 鮮やかな秋色; 鮮やかな夏色; 鮮やかな冬景色.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鮮やか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あざやか azayaka

Câu ví dụ - (鮮やか) azayaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

その花の色は鮮やかで美しいです。

sono hana no iro wa azayaka de utsukushii desu

Màu sắc của bông hoa đó là rực rỡ và đẹp.

Màu sắc của bông hoa sáng và đẹp.

  • その - pronome demonstrativo "aquele" - demonstrative pronoun "aquela"
  • 花 - substantivo que significa "flor" → substantivo que significa "hoa"
  • の - Artigo
  • 色 - tên từ có nghĩa là "màu sắc"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 鮮やか - tính từ có nghĩa là "sôi động" hoặc "mạnh mẽ"
  • で - Título que indica o meio ou a forma como algo é feito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo de indica a forma educada ou formal do presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鮮やか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

原始

Kana: げんし

Romaji: genshi

Nghĩa:

nguồn gốc; nguyên thủy

活発

Kana: かっぱつ

Romaji: kappatsu

Nghĩa:

mạnh mẽ; tích cực

高価

Kana: こうか

Romaji: kouka

Nghĩa:

Giá cao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sống động; Tất nhiên rồi; sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sống động; Tất nhiên rồi; sáng" é "(鮮やか) azayaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鮮やか) azayaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鮮やか