Bản dịch và Ý nghĩa của: 魚 - uo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 魚 (uo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uo
Kana: うお
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cá
Ý nghĩa tiếng Anh: O kanji 魚 (sakana) significa "peixe". Este kanji é composto pelos radicais 魚 (peixe) e 火 (fogo) , refletindo a prática tradicional de cozinhar peixe. A origem do kanji 魚vem de antigas representações de peixes na escrita chinesa. No Japão, 魚 é um alimento básico e possui um grande significado cultural, sendo parte integral da culinária japonesa.
Definição: Định nghĩa: Termo geral para animais vertebrados que vivem na água, mas não podem viver na terra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (魚) uo
Ký tự 魚 (sakana) có nghĩa là "cá". Ký tự này được tạo thành từ các phần 魚 (cá) và 火 (lửa) phản ánh phong cách truyền thống nấu cá. Nguyên gốc của ký tự 魚 xuất phát từ các biểu tượng cổ trên văn chương Trung Quốc đại diện cho cá. Tại Nhật Bản, cá là một nguyên liệu cơ bản và có ý nghĩa văn hóa lớn, là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (魚) uo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (魚) uo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (魚) uo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
魚; さかな; うお
Các từ có chứa: 魚
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: きんぎょ
Romaji: kingyo
Nghĩa:
cá vàng
Các từ có cách phát âm giống nhau: うお uo
Câu ví dụ - (魚) uo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
金魚は美しいです。
Kingyo wa utsukushii desu
Cá vàng thật đẹp.
- 金魚 - "Kingyo" trong tiếng Nhật có nghĩa là "cá vàng" trong tiếng Bồ Đào Nha.
- は - Trợ từ ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cá vàng".
- 美しい - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
- です - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa "là" hoặc "đang", được sử dụng để biểu thị hình thức lịch sự hoặc chính thức.
魚が好きです。
Sakana ga suki desu
Tôi thích cá.
- 魚 - được hiểu là "魚" trong tiếng Nhật
- が - Título do tópico em japonês
- 好き - "thích" trong tiếng Nhật
- です - cách lịch sự của "ser" hoặc "estar" trong tiếng Nhật
生臭い魚は食べたくない。
Namagusai sakana wa tabetakunai
Tôi không muốn ăn cá với mùi hôi.
Tôi không muốn ăn cá tươi.
- 生臭い - hôi thối
- 魚 - cá (fish)
- は - wa
- 食べたくない - Tôi không muốn ăn
市場には新鮮な魚がたくさんあります。
Ichiba ni wa shinsen na sakana ga takusan arimasu
Trong thị trường có nhiều cá tươi.
Có rất nhiều cá tươi trên thị trường.
- 市場 (ichiba) - Thương trường
- に (ni) - chỉ vị từ
- は (wa) - hạt chỉ đề cử
- 新鮮な (shinsen na) - tươi
- 魚 (sakana) - cá
- が (ga) - hạt từ chỉ ngữ đề
- たくさん (takusan) - muitos
- あります (arimasu) - có existem
新鮮な魚を食べたいです。
Shinsen na sakana o tabetai desu
Tôi muốn ăn cá tươi.
- 新鮮な (shinsen na) - tươi
- 魚 (sakana) - cá
- を (wo) - Título do objeto direto
- 食べたい (tabetai) - muốn ăn
- です (desu) - hạt hoàn thành câu
漁船は海で魚を捕る船です。
Gyosen wa umi de sakana o toru fune desu
Thuyền câu là thuyền đánh bắt cá ngoài biển.
Một chiếc thuyền đánh cá là một con tàu đánh bắt cá trên biển.
- 漁船 - tàu đánh cá
- は - Título do tópico
- 海 - biển
- で - Título de localização
- 魚 - cá
- を - Título do objeto direto
- 捕る - chiếm lấy
- 船 - thuyền
- です - động từ "là" trong hiện tại
漁師は海で魚を捕まえる。
Gyōshi wa umi de sakana o tsukamaeru
Ngư dân bắt cá trên biển.
Các ngư dân lấy cá trên biển.
- 漁師 - ngư dân
- は - Título do tópico
- 海 - biển
- で - Título do local
- 魚 - cá
- を - Título do objeto direto
- 捕まえる - chiếm lấy
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 魚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cá" é "(魚) uo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![魚](https://skdesu.com/nihongoimg/02/187.png)