Bản dịch và Ý nghĩa của: 鬼 - oni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鬼 (oni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oni

Kana: おに

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: yêu tinh; con quỷ; cái này (tức là trong trò chơi đuổi bắt)

Ý nghĩa tiếng Anh: ogre;demon;"it" (i.e. in a game of tag)

Definição: Định nghĩa: Nas lendas e crenças populares japonesas, demônios e chimi-morō são símbolos do espírito maligno dos humanos.

Giải thích và từ nguyên - (鬼) oni

Từ tiếng Nhật 鬼 (おに, oni) đề cập đến một con quỷ xấu xa hoặc tinh thần thần thoại Nhật Bản. Onis được cho là có sức mạnh siêu nhiên và có thể đảm nhận các hình thức khác nhau, chẳng hạn như hình người, động vật và các vật thể vô tri. Từ nguyên của từ 鬼 xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, nơi từ 鬼 (guǐ) có nghĩa là "ma" hoặc "tinh thần xấu xa". Từ này được cho là đã được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794) thông qua ảnh hưởng văn hóa của Trung Quốc. Từ 鬼 thường được sử dụng trong các thành ngữ và các câu tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như 鬼 (oni ni kanabo), có nghĩa là "một cây gậy vàng cho một con quỷ", đề cập đến một tình huống mà một người có lợi thế bất ngờ so với đối thủ mạnh.

Viết tiếng Nhật - (鬼) oni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鬼) oni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鬼) oni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

魔物; 悪魔; 妖怪; 邪鬼; 鬼畜; 鬼神; 鬼籍; 鬼人; 鬼面; 鬼火; 鬼門; 鬼哭; 鬼婆; 鬼才; 鬼気; 鬼軍; 鬼頭; 鬼獣; 鬼縛; 鬼狩り; 鬼退治; 鬼ごっこ; 鬼の居ぬ間に洗濯; 鬼に金棒。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おに oni

Câu ví dụ - (鬼) oni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

信任

Kana: しんにん

Romaji: shinnin

Nghĩa:

confiança;fé;crença

需要

Kana: じゅよう

Romaji: jyuyou

Nghĩa:

yêu cầu; lời yêu cầu

集中

Kana: しゅうちゅう

Romaji: shuuchuu

Nghĩa:

sự tập trung; tập trung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yêu tinh; con quỷ; cái này (tức là trong trò chơi đuổi bắt)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yêu tinh; con quỷ; cái này (tức là trong trò chơi đuổi bắt)" é "(鬼) oni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鬼) oni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鬼